(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ bourse
C1

bourse

danh từ

Nghĩa tiếng Việt

sở giao dịch chứng khoán thị trường chứng khoán
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Bourse'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Sở giao dịch chứng khoán, đặc biệt là ở các quốc gia không nói tiếng Anh.

Definition (English Meaning)

A stock exchange, especially in a non-English speaking country.

Ví dụ Thực tế với 'Bourse'

  • "The Paris Bourse is one of the largest stock exchanges in Europe."

    "Sở giao dịch chứng khoán Paris là một trong những sở giao dịch chứng khoán lớn nhất ở châu Âu."

  • "Analysts are closely watching the bourse after the recent economic downturn."

    "Các nhà phân tích đang theo dõi chặt chẽ sở giao dịch chứng khoán sau đợt suy thoái kinh tế gần đây."

  • "The value of technology stocks rose sharply on the bourse today."

    "Giá trị của cổ phiếu công nghệ đã tăng mạnh trên sở giao dịch chứng khoán hôm nay."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Bourse'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: bourse
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

stock exchange(sở giao dịch chứng khoán)
exchange(sàn giao dịch)
securities market(thị trường chứng khoán)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Kinh tế

Ghi chú Cách dùng 'Bourse'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'bourse' thường được sử dụng để chỉ các sở giao dịch chứng khoán ở châu Âu lục địa và các quốc gia nói tiếng Pháp. Nó mang tính trang trọng và chuyên ngành hơn so với 'stock exchange' thông thường. 'Bourse' nhấn mạnh đến tính chất tổ chức, quy định và môi trường giao dịch chính thức của thị trường chứng khoán.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

at on

'At' thường được dùng để chỉ vị trí địa lý của sở giao dịch (e.g., 'The company's shares are traded at the bourse in Paris.'). 'On' có thể được sử dụng để chỉ các hoạt động giao dịch diễn ra trên sở giao dịch (e.g., 'Speculation on the bourse led to a market crash.')

Ngữ pháp ứng dụng với 'Bourse'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)