(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ securities market
C1

securities market

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

thị trường chứng khoán thị trường giao dịch chứng khoán
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Securities market'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Thị trường chứng khoán, nơi cổ phiếu và trái phiếu được giao dịch. Đây là một thuật ngữ chung cho một thị trường nơi chứng khoán được mua và bán.

Definition (English Meaning)

A place where stocks and bonds are traded. It's a general term for a marketplace where securities are bought and sold.

Ví dụ Thực tế với 'Securities market'

  • "The company's performance significantly impacts investor confidence in the securities market."

    "Hiệu suất của công ty ảnh hưởng đáng kể đến sự tin tưởng của nhà đầu tư vào thị trường chứng khoán."

  • "The securities market experienced a significant downturn due to global economic concerns."

    "Thị trường chứng khoán đã trải qua một đợt suy thoái đáng kể do những lo ngại về kinh tế toàn cầu."

  • "Regulation of the securities market is crucial for maintaining investor confidence."

    "Quy định về thị trường chứng khoán là rất quan trọng để duy trì niềm tin của nhà đầu tư."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Securities market'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: securities market (luôn ở dạng số nhiều)
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

stock market(thị trường chứng khoán (chú trọng vào cổ phiếu))
equity market(thị trường vốn cổ phần) bond market(thị trường trái phiếu)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

stock exchange(sở giao dịch chứng khoán)
broker(môi giới chứng khoán)
investor(nhà đầu tư)

Lĩnh vực (Subject Area)

Kinh tế

Ghi chú Cách dùng 'Securities market'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Thị trường chứng khoán bao gồm các sàn giao dịch chứng khoán (stock exchanges) như Sở Giao dịch Chứng khoán New York (NYSE) hoặc Nasdaq và các thị trường phi tập trung (over-the-counter markets - OTC). Nó đóng vai trò quan trọng trong việc huy động vốn cho các công ty và chính phủ, cũng như cung cấp cơ hội đầu tư cho các cá nhân và tổ chức.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in on of

* **in the securities market:** đề cập đến việc hoạt động hoặc tham gia vào thị trường chứng khoán nói chung.
* **on the securities market:** đề cập đến việc giao dịch hoặc niêm yết trên một thị trường chứng khoán cụ thể.
* **of the securities market:** thường dùng để chỉ đặc điểm, thành phần hoặc khía cạnh của thị trường chứng khoán.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Securities market'

Rule: tenses-future-simple

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The government will regulate the securities market more closely next year.
Chính phủ sẽ điều chỉnh thị trường chứng khoán chặt chẽ hơn vào năm tới.
Phủ định
Experts predict the securities market won't crash in the near future.
Các chuyên gia dự đoán thị trường chứng khoán sẽ không sụp đổ trong tương lai gần.
Nghi vấn
Will the securities market open with gains tomorrow?
Liệu thị trường chứng khoán có mở cửa với mức tăng vào ngày mai không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)