(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ bowel-stimulating
C1

bowel-stimulating

Tính từ

Nghĩa tiếng Việt

kích thích nhu động ruột có tác dụng nhuận tràng
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Bowel-stimulating'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Có tác dụng làm tăng hoặc tạo điều kiện thuận lợi cho nhu động ruột.

Definition (English Meaning)

Having the effect of increasing or facilitating bowel movements.

Ví dụ Thực tế với 'Bowel-stimulating'

  • "The doctor prescribed a bowel-stimulating medication to relieve the patient's constipation."

    "Bác sĩ kê một loại thuốc kích thích nhu động ruột để giảm táo bón cho bệnh nhân."

  • "Certain foods have a bowel-stimulating effect."

    "Một số loại thực phẩm có tác dụng kích thích nhu động ruột."

  • "Regular exercise can be bowel-stimulating."

    "Tập thể dục thường xuyên có thể kích thích nhu động ruột."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Bowel-stimulating'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adjective: bowel-stimulating
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

laxative(thuốc nhuận tràng)
purgative(thuốc tẩy)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

gastrointestinal(thuộc về đường tiêu hóa)
peristalsis(nhu động ruột)

Lĩnh vực (Subject Area)

Y học

Ghi chú Cách dùng 'Bowel-stimulating'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Thuật ngữ này thường được sử dụng trong bối cảnh y học để mô tả các chất hoặc phương pháp điều trị nhằm thúc đẩy nhu động ruột và giảm táo bón. Nó mang sắc thái chuyên môn và nhấn mạnh vào chức năng sinh lý của cơ thể.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Bowel-stimulating'

Rule: tenses-past-perfect-continuous

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The doctor had been recommending bowel-stimulating diets to his patients for months before the new study came out.
Bác sĩ đã khuyến nghị chế độ ăn uống kích thích nhu động ruột cho bệnh nhân của mình trong nhiều tháng trước khi nghiên cứu mới được công bố.
Phủ định
She hadn't been taking bowel-stimulating medication, so the doctors were surprised by her condition.
Cô ấy đã không dùng thuốc kích thích nhu động ruột, vì vậy các bác sĩ đã ngạc nhiên về tình trạng của cô ấy.
Nghi vấn
Had the company been advertising the tea as bowel-stimulating before the FDA warning?
Công ty đã quảng cáo loại trà này là kích thích nhu động ruột trước khi có cảnh báo của FDA phải không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)