(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ brackets
B2

brackets

noun

Nghĩa tiếng Việt

dấu ngoặc giá đỡ
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Brackets'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Các cặp ký hiệu được sử dụng để bao quanh các phần trong một đoạn văn bản hoặc một phần của biểu thức toán học hoặc máy tính.

Definition (English Meaning)

Pairs of symbols used to enclose sections in a piece of writing or part of a mathematical or computer expression.

Ví dụ Thực tế với 'Brackets'

  • "The author's comments are included in brackets."

    "Những bình luận của tác giả được bao gồm trong dấu ngoặc."

  • "Please clarify the meaning of the word (in brackets)."

    "Làm ơn giải thích nghĩa của từ đó (trong ngoặc)."

  • "The brackets were used to fix the mirror to the wall."

    "Những giá đỡ đã được sử dụng để cố định cái gương vào tường."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Brackets'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: brackets
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Toán học Ngôn ngữ học Lập trình

Ghi chú Cách dùng 'Brackets'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'brackets' thường được sử dụng ở dạng số nhiều. Nó bao gồm nhiều loại dấu ngoặc khác nhau. Các loại phổ biến bao gồm parentheses (dấu ngoặc đơn: ()), square brackets (dấu ngoặc vuông: []), curly brackets (dấu ngoặc nhọn: {}), và angle brackets (dấu ngoặc góc: <>). Việc lựa chọn loại ngoặc phụ thuộc vào ngữ cảnh và quy ước sử dụng. Trong toán học và lập trình, mỗi loại ngoặc có thể biểu thị một ý nghĩa riêng.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in

Khi sử dụng 'in brackets', nó có nghĩa là một cái gì đó được chứa hoặc đặt bên trong dấu ngoặc. Ví dụ: 'The year of his birth is given in brackets.'

Ngữ pháp ứng dụng với 'Brackets'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)