brackets
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Brackets'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Các cặp ký hiệu được sử dụng để bao quanh các phần trong một đoạn văn bản hoặc một phần của biểu thức toán học hoặc máy tính.
Definition (English Meaning)
Pairs of symbols used to enclose sections in a piece of writing or part of a mathematical or computer expression.
Ví dụ Thực tế với 'Brackets'
-
"The author's comments are included in brackets."
"Những bình luận của tác giả được bao gồm trong dấu ngoặc."
-
"Please clarify the meaning of the word (in brackets)."
"Làm ơn giải thích nghĩa của từ đó (trong ngoặc)."
-
"The brackets were used to fix the mirror to the wall."
"Những giá đỡ đã được sử dụng để cố định cái gương vào tường."
Từ loại & Từ liên quan của 'Brackets'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: brackets
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Brackets'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'brackets' thường được sử dụng ở dạng số nhiều. Nó bao gồm nhiều loại dấu ngoặc khác nhau. Các loại phổ biến bao gồm parentheses (dấu ngoặc đơn: ()), square brackets (dấu ngoặc vuông: []), curly brackets (dấu ngoặc nhọn: {}), và angle brackets (dấu ngoặc góc: <>). Việc lựa chọn loại ngoặc phụ thuộc vào ngữ cảnh và quy ước sử dụng. Trong toán học và lập trình, mỗi loại ngoặc có thể biểu thị một ý nghĩa riêng.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Khi sử dụng 'in brackets', nó có nghĩa là một cái gì đó được chứa hoặc đặt bên trong dấu ngoặc. Ví dụ: 'The year of his birth is given in brackets.'
Ngữ pháp ứng dụng với 'Brackets'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.