shelf
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Shelf'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một tấm ván phẳng, thường làm bằng gỗ hoặc vật liệu cứng khác, được gắn vào tường hoặc là một phần của đồ nội thất, dùng để chứa hoặc trưng bày đồ vật.
Definition (English Meaning)
A flat length of wood or other rigid material, attached to a wall or forming part of a piece of furniture, that is used to hold or display objects.
Ví dụ Thực tế với 'Shelf'
-
"She placed the book on the shelf."
"Cô ấy đặt cuốn sách lên kệ."
-
"The shop assistant took the package from the shelf."
"Người bán hàng lấy gói hàng từ trên kệ."
-
"Dust the shelves regularly."
"Hãy lau bụi các kệ thường xuyên."
Từ loại & Từ liên quan của 'Shelf'
Các dạng từ (Word Forms)
- Chưa có thông tin về các dạng từ.
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Shelf'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'shelf' thường được dùng để chỉ một bề mặt phẳng ngang, thường là gắn vào tường hoặc là một phần của tủ, giá sách. Nó khác với 'ledge', có thể hẹp hơn và thường nhô ra từ tường. 'Rack' thường chỉ một cấu trúc gồm nhiều kệ, thường dùng để lưu trữ đồ vật.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'on' dùng để chỉ vị trí trên bề mặt kệ. 'above' chỉ vị trí cao hơn kệ. 'under' chỉ vị trí bên dưới kệ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Shelf'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.