brain dysfunction
NounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Brain dysfunction'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Sự suy giảm hoặc rối loạn chức năng của não.
Definition (English Meaning)
Impairment or disturbance of the function of the brain.
Ví dụ Thực tế với 'Brain dysfunction'
-
"Brain dysfunction can manifest in a variety of ways, depending on the affected area of the brain."
"Rối loạn chức năng não có thể biểu hiện theo nhiều cách khác nhau, tùy thuộc vào vùng não bị ảnh hưởng."
-
"The study investigated the effects of chronic stress on brain dysfunction."
"Nghiên cứu đã điều tra ảnh hưởng của căng thẳng mãn tính đối với rối loạn chức năng não."
-
"Early intervention is crucial in managing brain dysfunction in children."
"Can thiệp sớm là rất quan trọng trong việc kiểm soát rối loạn chức năng não ở trẻ em."
Từ loại & Từ liên quan của 'Brain dysfunction'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: brain dysfunction
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Brain dysfunction'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Thuật ngữ này được sử dụng để mô tả một loạt các vấn đề liên quan đến cách não bộ hoạt động, có thể bao gồm các vấn đề về nhận thức, hành vi, cảm xúc, hoặc chức năng vận động. 'Brain dysfunction' là một thuật ngữ chung, không chỉ cụ thể một bệnh hay tình trạng nào. Mức độ nghiêm trọng có thể khác nhau từ nhẹ đến nặng.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'- brain dysfunction with/resulting in': chỉ rõ hậu quả của sự rối loạn chức năng não. Ví dụ: 'brain dysfunction with cognitive impairment'. '- brain dysfunction due to': chỉ rõ nguyên nhân gây ra rối loạn chức năng não. Ví dụ: 'brain dysfunction due to trauma'.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Brain dysfunction'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.