brass band
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Brass band'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một nhóm nhạc bao gồm toàn bộ các nhạc cụ bằng đồng, thường có thêm bộ gõ.
Definition (English Meaning)
A musical ensemble consisting entirely of brass instruments, usually with percussion.
Ví dụ Thực tế với 'Brass band'
-
"The brass band played lively music at the town parade."
"Ban nhạc đồng tấu chơi nhạc sôi động trong cuộc diễu hành của thị trấn."
-
"Many towns in the UK have their own traditional brass band."
"Nhiều thị trấn ở Vương quốc Anh có ban nhạc đồng truyền thống riêng."
-
"The school's brass band won first prize at the competition."
"Ban nhạc đồng của trường đã giành giải nhất trong cuộc thi."
Từ loại & Từ liên quan của 'Brass band'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: brass band
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Brass band'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Brass bands thường chơi nhiều thể loại nhạc, từ nhạc diễu hành, nhạc pop đến các tác phẩm cổ điển được chuyển soạn. Sự khác biệt chính giữa brass band và các dàn nhạc khác (như dàn nhạc giao hưởng) là thành phần nhạc cụ, với brass band chỉ sử dụng các nhạc cụ bằng đồng (trumpets, trombones, tubas, horns, etc.) và bộ gõ.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Brass band'
Rule: sentence-conditionals-first
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If it rains, the brass band will play inside the community hall.
|
Nếu trời mưa, ban nhạc kèn đồng sẽ chơi bên trong hội trường cộng đồng. |
| Phủ định |
If they don't practice regularly, the brass band won't be invited to the festival.
|
Nếu họ không luyện tập thường xuyên, ban nhạc kèn đồng sẽ không được mời đến lễ hội. |
| Nghi vấn |
Will the brass band perform if the weather is good?
|
Ban nhạc kèn đồng có biểu diễn nếu thời tiết tốt không? |