wind ensemble
danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Wind ensemble'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một dàn nhạc bao gồm chủ yếu các nhạc cụ hơi, thường bao gồm các nhạc cụ gỗ, đồng và đôi khi là bộ gõ.
Definition (English Meaning)
A musical ensemble consisting primarily of wind instruments, typically including woodwinds, brass, and sometimes percussion.
Ví dụ Thực tế với 'Wind ensemble'
-
"The university's wind ensemble is known for its challenging repertoire."
"Dàn nhạc hơi của trường đại học này nổi tiếng với các tiết mục thử thách."
-
"The local wind ensemble will be performing a free concert in the park this weekend."
"Dàn nhạc hơi địa phương sẽ biểu diễn một buổi hòa nhạc miễn phí tại công viên vào cuối tuần này."
-
"She plays the clarinet in the wind ensemble."
"Cô ấy chơi clarinet trong dàn nhạc hơi."
Từ loại & Từ liên quan của 'Wind ensemble'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: wind ensemble
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Wind ensemble'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Thuật ngữ 'wind ensemble' thường được sử dụng để chỉ một nhóm nhạc cụ lớn hơn so với 'wind band'. 'Wind ensemble' thường tập trung vào các tác phẩm nghệ thuật đòi hỏi kỹ thuật cao và biểu diễn ở cấp độ chuyên nghiệp hoặc bán chuyên nghiệp. Nó khác với 'marching band', thường biểu diễn ngoài trời và tập trung vào các bài hát phổ biến và sự dàn dựng trực quan.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'in' được dùng khi đề cập đến việc tham gia vào một dàn nhạc hơi: 'He plays in a wind ensemble'. 'of' được dùng để chỉ thành phần của dàn nhạc: 'a performance of wind ensemble music'.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Wind ensemble'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.