(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ brazed
B2

brazed

Động từ (quá khứ phân từ & quá khứ đơn)

Nghĩa tiếng Việt

đã hàn (cứng) được hàn (cứng)
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Brazed'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Quá khứ đơn và quá khứ phân từ của 'braze': hàn (hai mảnh kim loại) bằng cách nung chúng và sử dụng một hợp kim nóng chảy có điểm nóng chảy thấp hơn so với các mảnh được hàn.

Definition (English Meaning)

Past tense and past participle of 'braze': to join (two pieces of metal) by heating them and using a molten alloy that has a lower melting point than the pieces being joined.

Ví dụ Thực tế với 'Brazed'

  • "The pipes were brazed together to prevent leaks."

    "Các đường ống được hàn lại với nhau để ngăn rò rỉ."

  • "The bicycle frame was brazed together by hand."

    "Khung xe đạp được hàn cứng thủ công."

  • "A brazed joint offers a good combination of strength and corrosion resistance."

    "Mối hàn cung cấp sự kết hợp tốt giữa độ bền và khả năng chống ăn mòn."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Brazed'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Verb: braze
  • Adjective: brazed
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Kỹ thuật Luyện kim

Ghi chú Cách dùng 'Brazed'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Braze khác với weld (hàn) ở chỗ nó không làm nóng chảy các kim loại gốc, mà chỉ làm nóng chảy vật liệu hàn (brazing filler metal). Braze thường tạo ra mối nối bền hơn so với solder (hàn mềm).

Giới từ đi kèm (Prepositions)

with

'Brazed with' được sử dụng để chỉ vật liệu dùng để hàn: The pipes were brazed with brass.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Brazed'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)