violateable
Tính từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Violateable'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Có thể bị xâm phạm, vi phạm hoặc làm trái; dễ bị vi phạm hoặc xâm phạm.
Definition (English Meaning)
Capable of being violated; susceptible to violation or infringement.
Ví dụ Thực tế với 'Violateable'
-
"The terms of the contract were clearly violateable."
"Các điều khoản của hợp đồng rõ ràng là có thể bị vi phạm."
-
"This software license agreement is violateable under certain conditions."
"Thỏa thuận giấy phép phần mềm này có thể bị vi phạm trong một số điều kiện nhất định."
-
"His personal space felt violateable after the incident."
"Không gian riêng tư của anh ấy cảm thấy dễ bị xâm phạm sau sự cố."
Từ loại & Từ liên quan của 'Violateable'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: violateable
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Violateable'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'violateable' thường được dùng để mô tả các quy tắc, luật lệ, hợp đồng, quyền lợi, hoặc không gian riêng tư. Nó nhấn mạnh tính chất dễ bị tổn thương hoặc vi phạm của một điều gì đó. Khác với 'vulnerable' (dễ bị tổn thương), 'violateable' đặc biệt ám chỉ sự xâm phạm các quy tắc, luật lệ đã được thiết lập, hoặc các quyền lợi.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'Violateable to' ám chỉ đối tượng mà việc vi phạm có thể xảy ra đối với nó. Ví dụ: 'Data is violateable to unauthorized access.' ('Dữ liệu dễ bị truy cập trái phép'). 'Violateable by' ám chỉ tác nhân có thể gây ra vi phạm. Ví dụ: 'The agreement is violateable by either party.' ('Thỏa thuận có thể bị vi phạm bởi bất kỳ bên nào').
Ngữ pháp ứng dụng với 'Violateable'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.