(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ breaking rules
B2

breaking rules

Verb phrase

Nghĩa tiếng Việt

vi phạm quy tắc phá vỡ quy tắc làm trái quy định
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Breaking rules'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Vi phạm hoặc không tuân thủ các quy tắc, quy định hoặc luật pháp.

Definition (English Meaning)

To violate or disobey rules, regulations, or laws.

Ví dụ Thực tế với 'Breaking rules'

  • "He was fired for breaking company rules."

    "Anh ta bị sa thải vì vi phạm nội quy công ty."

  • "The children were punished for breaking the rules of the game."

    "Bọn trẻ bị phạt vì vi phạm luật chơi."

  • "Breaking the rules can have serious consequences."

    "Vi phạm quy tắc có thể gây ra những hậu quả nghiêm trọng."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Breaking rules'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Verb: break
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

violating rules(vi phạm quy tắc)
disobeying rules(không tuân thủ quy tắc)

Trái nghĩa (Antonyms)

following rules(tuân thủ quy tắc)
obeying rules(chấp hành quy tắc)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Luật pháp Xã hội

Ghi chú Cách dùng 'Breaking rules'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ này thường được sử dụng để mô tả hành động không tuân theo các chuẩn mực, quy định đã được thiết lập. Mức độ nghiêm trọng của việc 'breaking rules' có thể khác nhau, từ những vi phạm nhỏ đến những hành vi phạm tội nghiêm trọng. Nó nhấn mạnh hành động chủ động đi ngược lại các quy tắc.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of

'Breaking of rules' nhấn mạnh hành động vi phạm chính quy tắc đó. Ví dụ: 'The breaking of traffic rules led to the accident.'

Ngữ pháp ứng dụng với 'Breaking rules'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)