brick-and-mortar store
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Brick-and-mortar store'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một cửa hàng kinh doanh truyền thống có địa điểm vật lý, khác với các doanh nghiệp trực tuyến.
Definition (English Meaning)
A traditional business with a physical storefront, as opposed to an online business.
Ví dụ Thực tế với 'Brick-and-mortar store'
-
"The bookstore is a brick-and-mortar store, so you can browse the shelves."
"Hiệu sách này là một cửa hàng truyền thống, vì vậy bạn có thể xem các kệ sách."
-
"Many brick-and-mortar stores struggled during the pandemic due to lockdowns."
"Nhiều cửa hàng truyền thống đã gặp khó khăn trong thời kỳ đại dịch do phong tỏa."
-
"The company plans to expand its online presence while maintaining its brick-and-mortar locations."
"Công ty dự định mở rộng sự hiện diện trực tuyến của mình đồng thời duy trì các địa điểm cửa hàng truyền thống."
Từ loại & Từ liên quan của 'Brick-and-mortar store'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: brick-and-mortar store
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Brick-and-mortar store'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ này nhấn mạnh sự khác biệt giữa mô hình kinh doanh truyền thống (có cửa hàng thực tế) và mô hình kinh doanh trực tuyến (chỉ có trên internet). 'Brick' (gạch) và 'mortar' (vữa) tượng trưng cho vật liệu xây dựng, ngụ ý về một địa điểm kinh doanh vững chắc, hữu hình.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Brick-and-mortar store'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.