(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ broad market
B2

broad market

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

thị trường rộng lớn thị trường đại trà thị trường chung
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Broad market'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một thị trường lớn, bao gồm một phạm vi rộng các người mua và người bán, sản phẩm hoặc khu vực địa lý.

Definition (English Meaning)

A market that is large, encompassing a wide range of buyers and sellers, products, or geographic regions.

Ví dụ Thực tế với 'Broad market'

  • "There was a general decline in the broad market today."

    "Hôm nay có sự suy giảm chung trên toàn thị trường lớn."

  • "The company's stock performed well, even in a broad market downturn."

    "Cổ phiếu của công ty hoạt động tốt, ngay cả khi thị trường lớn suy thoái."

  • "Small investors often find it difficult to compete in the broad market."

    "Các nhà đầu tư nhỏ thường thấy khó cạnh tranh trên thị trường lớn."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Broad market'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: broad market
  • Adjective: broad
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

general market(thị trường chung)
overall market(thị trường tổng thể)

Trái nghĩa (Antonyms)

niche market(thị trường ngách)
narrow market(thị trường hẹp)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Kinh tế

Ghi chú Cách dùng 'Broad market'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Thường được sử dụng trong bối cảnh tài chính và kinh doanh để chỉ một thị trường lớn, có tính thanh khoản cao và nhiều người tham gia. Trái ngược với 'niche market' (thị trường ngách) tập trung vào một phân khúc cụ thể.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in across

'In the broad market' dùng để chỉ hoạt động trong toàn bộ thị trường lớn. 'Across the broad market' nhấn mạnh sự lan tỏa hoặc ảnh hưởng trên toàn thị trường.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Broad market'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)