market volatility
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Market volatility'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Mức độ biến động của một chuỗi giá giao dịch theo thời gian, được đo bằng độ lệch chuẩn của lợi nhuận logarit.
Definition (English Meaning)
The degree of variation of a trading price series over time as measured by the standard deviation of logarithmic returns.
Ví dụ Thực tế với 'Market volatility'
-
"The recent economic news has led to increased market volatility."
"Tin tức kinh tế gần đây đã dẫn đến sự gia tăng biến động thị trường."
-
"High market volatility can make it difficult for investors to make informed decisions."
"Biến động thị trường cao có thể gây khó khăn cho các nhà đầu tư trong việc đưa ra quyết định sáng suốt."
-
"The company's stock price is highly sensitive to market volatility."
"Giá cổ phiếu của công ty rất nhạy cảm với biến động thị trường."
Từ loại & Từ liên quan của 'Market volatility'
Các dạng từ (Word Forms)
- Chưa có thông tin về các dạng từ.
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Market volatility'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Thuật ngữ 'market volatility' thường được sử dụng để mô tả mức độ biến động giá của các tài sản tài chính như cổ phiếu, trái phiếu, tiền tệ, và hàng hóa. Biến động cao có nghĩa là giá có thể thay đổi đáng kể trong một khoảng thời gian ngắn, trong khi biến động thấp có nghĩa là giá tương đối ổn định. Nó thường liên quan đến rủi ro cao hơn, nhưng cũng có thể tạo ra cơ hội lớn hơn cho lợi nhuận.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Ví dụ: 'Volatility in the stock market' (Biến động trong thị trường chứng khoán), 'volatility of bonds' (biến động của trái phiếu), 'impact on market volatility' (tác động lên sự biến động thị trường)
Ngữ pháp ứng dụng với 'Market volatility'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.