marketing material
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Marketing material'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Bất kỳ vật phẩm vật lý hoặc kỹ thuật số nào được sử dụng để quảng bá sản phẩm hoặc dịch vụ của một công ty. Điều này có thể bao gồm tờ rơi, tờ quảng cáo, nội dung trang web, bài đăng trên mạng xã hội, quảng cáo, v.v.
Definition (English Meaning)
Any physical or digital items used to promote a company's products or services. This can include brochures, flyers, website content, social media posts, advertisements, etc.
Ví dụ Thực tế với 'Marketing material'
-
"The company spent a lot of money on producing high-quality marketing material."
"Công ty đã chi rất nhiều tiền để sản xuất tài liệu marketing chất lượng cao."
-
"The marketing material clearly outlined the benefits of the new product."
"Tài liệu marketing trình bày rõ ràng những lợi ích của sản phẩm mới."
-
"We need to update our marketing material to reflect our new branding."
"Chúng ta cần cập nhật tài liệu marketing để phản ánh bộ nhận diện thương hiệu mới."
Từ loại & Từ liên quan của 'Marketing material'
Các dạng từ (Word Forms)
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Marketing material'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ 'marketing material' thường được sử dụng để chỉ một tập hợp các tài liệu được thiết kế để thu hút khách hàng và thúc đẩy doanh số. Nó nhấn mạnh tính chất vật chất (hoặc có thể tải xuống) của thông tin quảng cáo. Phân biệt với 'marketing campaign' (chiến dịch marketing) là một kế hoạch tổng thể, bao gồm nhiều loại 'marketing material'.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Marketing material'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.