shelve
Động từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Shelve'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Đặt cái gì đó lên giá.
Definition (English Meaning)
To place (something) on a shelf.
Ví dụ Thực tế với 'Shelve'
-
"She shelved the newly acquired books."
"Cô ấy xếp những cuốn sách mới mua lên giá."
-
"We decided to shelve the plan for the time being."
"Chúng tôi quyết định hoãn kế hoạch vào lúc này."
-
"The new releases are shelved in the fiction section."
"Các ấn bản mới được xếp trên giá ở khu vực văn học viễn tưởng."
Từ loại & Từ liên quan của 'Shelve'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: shelf
- Verb: shelve
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Shelve'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Nghĩa đen là đặt đồ vật lên giá. Ví dụ, 'She shelved the books alphabetically.' (Cô ấy xếp sách lên giá theo thứ tự bảng chữ cái.)
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Shelve'
Rule: punctuation-colon
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The library staff decided to shelve the new books immediately: they wanted to make them available to the public as soon as possible.
|
Nhân viên thư viện quyết định xếp những cuốn sách mới lên kệ ngay lập tức: họ muốn chúng có sẵn cho công chúng càng sớm càng tốt. |
| Phủ định |
The manager chose not to shelve the proposal: he thought it needed further revision before presentation.
|
Người quản lý đã chọn không để đề xuất sang một bên: anh ấy nghĩ nó cần được sửa đổi thêm trước khi trình bày. |
| Nghi vấn |
Did they shelve the project indefinitely: or is there still a chance it will be revived?
|
Họ có gác lại dự án vô thời hạn không: hay vẫn còn cơ hội nó sẽ được hồi sinh? |
Rule: sentence-conditionals-zero
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If the library gets too many new books, they shelve them alphabetically by author.
|
Nếu thư viện nhận quá nhiều sách mới, họ xếp chúng lên kệ theo thứ tự bảng chữ cái theo tác giả. |
| Phủ định |
If the shelf is overloaded, it doesn't hold the books properly.
|
Nếu kệ bị quá tải, nó không giữ sách đúng cách. |
| Nghi vấn |
If a customer asks for a book, do you check which shelf it's on?
|
Nếu khách hàng hỏi một cuốn sách, bạn có kiểm tra nó nằm trên kệ nào không? |
Rule: sentence-tag-questions
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She shelved the books neatly, didn't she?
|
Cô ấy đã xếp những cuốn sách một cách gọn gàng, phải không? |
| Phủ định |
They haven't shelved the new products yet, have they?
|
Họ vẫn chưa bày các sản phẩm mới lên kệ, phải không? |
| Nghi vấn |
The bookstore has many shelves, doesn't it?
|
Nhà sách có nhiều kệ, phải không? |