(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ carry forward
B2

carry forward

Cụm động từ

Nghĩa tiếng Việt

chuyển tiếp chuyển sang tiếp tục kế thừa
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Carry forward'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Hoãn lại hoặc chuyển một cái gì đó đến một thời điểm hoặc ngày tháng trong tương lai; đặc biệt là chuyển một số dư hoặc tổng số sang trang hoặc tài khoản khác.

Definition (English Meaning)

To postpone or transfer something to a future time or date; especially to transfer a balance or total to another page or account.

Ví dụ Thực tế với 'Carry forward'

  • "The loss can be carried forward to the next financial year."

    "Khoản lỗ có thể được chuyển sang năm tài chính tiếp theo."

  • "Any unused vacation days can be carried forward to the following year."

    "Bất kỳ ngày nghỉ phép chưa sử dụng nào có thể được chuyển sang năm sau."

  • "The company decided to carry forward its plans for expansion."

    "Công ty quyết định tiếp tục kế hoạch mở rộng của mình."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Carry forward'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Verb: cụm động từ
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

defer(trì hoãn) postpone(hoãn lại)
transfer(chuyển giao)
continue(tiếp tục)

Trái nghĩa (Antonyms)

write off(xóa sổ (trong kế toán))
abandon(từ bỏ)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Kế toán Kinh doanh Khoa học máy tính

Ghi chú Cách dùng 'Carry forward'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm động từ này thường được sử dụng trong bối cảnh kế toán, tài chính và lập trình. Trong kế toán, nó có nghĩa là chuyển một số dư từ một kỳ kế toán sang kỳ kế toán tiếp theo. Trong lập trình, nó có thể ám chỉ việc chuyển một giá trị hoặc trạng thái đến một bước tiếp theo trong quá trình tính toán.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Carry forward'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)