(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ bubbles
A2

bubbles

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

bong bóng sủi bọt
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Bubbles'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Những quả cầu rỗng làm bằng chất lỏng, chứa đầy không khí hoặc khí.

Definition (English Meaning)

Hollow spheres of liquid filled with air or gas.

Ví dụ Thực tế với 'Bubbles'

  • "The child was delighted to see the bubbles floating in the air."

    "Đứa trẻ rất vui sướng khi nhìn thấy những bong bóng trôi nổi trong không khí."

  • "She blew bubbles for the children."

    "Cô ấy thổi bong bóng cho bọn trẻ."

  • "The economy is in a bubble."

    "Nền kinh tế đang ở trong một bong bóng."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Bubbles'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Vật lý Hóa học Đời sống

Ghi chú Cách dùng 'Bubbles'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Thường dùng để chỉ bong bóng xà phòng, bong bóng trong nước giải khát, hoặc các bong bóng khí khác. Mang tính chất vui tươi, nhẹ nhàng.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in of

in: thường dùng để chỉ vị trí (ví dụ: bubbles in the bath). of: thường dùng để chỉ thành phần cấu tạo (ví dụ: a bubble of air).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Bubbles'

Rule: clauses-adverbial-clauses

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Because the children loved them, the clown blew many bubbles at the party.
Bởi vì bọn trẻ rất thích chúng, chú hề đã thổi rất nhiều bong bóng tại bữa tiệc.
Phủ định
Unless you pop them carefully, the bubbles won't last very long.
Trừ khi bạn làm vỡ chúng một cách cẩn thận, những bong bóng sẽ không tồn tại được lâu.
Nghi vấn
If you add more soap, will the bubbles get bigger?
Nếu bạn thêm nhiều xà phòng hơn, liệu những bong bóng có to hơn không?

Rule: clauses-noun-clauses

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
That the child loves to blow bubbles is obvious.
Rằng đứa trẻ thích thổi bong bóng là điều hiển nhiên.
Phủ định
It is not certain whether the bubble will pop before it reaches the ceiling.
Không chắc liệu bong bóng có vỡ trước khi nó chạm tới trần nhà hay không.
Nghi vấn
Why the bubble floated away so quickly remains a mystery.
Tại sao bong bóng lại bay đi nhanh như vậy vẫn còn là một bí ẩn.
(Vị trí vocab_tab4_inline)