bubble
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Bubble'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một quả cầu mỏng làm bằng chất lỏng bao quanh không khí hoặc một chất khí khác.
Ví dụ Thực tế với 'Bubble'
-
"The child was blowing bubbles in the garden."
"Đứa trẻ đang thổi bong bóng trong vườn."
-
"The housing market is in a bubble."
"Thị trường nhà đất đang trong một bong bóng."
-
"She lives in her own little bubble."
"Cô ấy sống trong thế giới riêng của mình."
Từ loại & Từ liên quan của 'Bubble'
Các dạng từ (Word Forms)
- Chưa có thông tin về các dạng từ.
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Bubble'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Thường chỉ các bong bóng xà phòng, bong bóng trong nước sôi, hoặc hình ảnh ẩn dụ về điều gì đó mong manh và dễ vỡ. Khác với 'foam' (bọt) ở chỗ 'foam' là một tập hợp nhiều bong bóng nhỏ, còn 'bubble' là một bong bóng đơn lẻ hoặc một khái niệm mang tính riêng lẻ hơn.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'In' dùng để chỉ vị trí bên trong bong bóng (e.g., There's air in the bubble). 'Of' dùng để chỉ bong bóng được làm từ gì (e.g., A bubble of soap).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Bubble'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.