spending limit
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Spending limit'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Giới hạn chi tiêu; hạn mức chi tiêu; mức chi tiêu tối đa được phép.
Definition (English Meaning)
A restriction on the amount of money that can be spent.
Ví dụ Thực tế với 'Spending limit'
-
"The company imposed a spending limit on travel expenses."
"Công ty đã áp đặt một giới hạn chi tiêu đối với chi phí đi lại."
-
"We need to establish a spending limit for the new project."
"Chúng ta cần thiết lập một giới hạn chi tiêu cho dự án mới."
-
"The government has set a spending limit on public services."
"Chính phủ đã đặt ra một giới hạn chi tiêu cho các dịch vụ công."
Từ loại & Từ liên quan của 'Spending limit'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: spending limit
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Spending limit'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ này thường được sử dụng trong các ngữ cảnh liên quan đến ngân sách, tài chính cá nhân, quản lý chi phí của doanh nghiệp hoặc chính phủ. Nó đề cập đến một số tiền tối đa mà một cá nhân, tổ chức hoặc dự án được phép chi tiêu trong một khoảng thời gian nhất định hoặc cho một mục đích cụ thể. 'Spending limit' nhấn mạnh vào việc kiểm soát và ngăn chặn việc chi tiêu vượt quá mức đã định. Nó khác với 'budget' (ngân sách) ở chỗ 'budget' là một kế hoạch chi tiêu tổng thể, trong khi 'spending limit' là một giới hạn cụ thể trong kế hoạch đó.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Khi sử dụng 'on', nó thường đề cập đến đối tượng mà số tiền được chi tiêu: 'a spending limit on marketing'. Khi sử dụng 'for', nó thường đề cập đến mục đích của việc chi tiêu: 'a spending limit for the project'.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Spending limit'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.