(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ shock absorber
B2

shock absorber

danh từ

Nghĩa tiếng Việt

bộ giảm xóc phuộc nhún
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Shock absorber'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một thiết bị cơ khí được thiết kế để giảm xóc và tiêu tán động năng. Trong xe cộ, chúng được thiết kế để hạn chế chuyển động quá mức của hệ thống treo.

Definition (English Meaning)

A mechanical device designed to dampen shock impulses and dissipate kinetic energy. In vehicles, they are designed to limit excessive suspension movement.

Ví dụ Thực tế với 'Shock absorber'

  • "The car's ride was much smoother after replacing the worn-out shock absorbers."

    "Chiếc xe chạy êm ái hơn nhiều sau khi thay thế các giảm xóc đã bị mòn."

  • "Faulty shock absorbers can compromise a vehicle's handling and safety."

    "Giảm xóc bị lỗi có thể ảnh hưởng đến khả năng điều khiển và sự an toàn của xe."

  • "Regular maintenance includes checking the condition of your shock absorbers."

    "Bảo trì định kỳ bao gồm kiểm tra tình trạng của giảm xóc."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Shock absorber'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: shock absorber
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Kỹ thuật ô tô/Cơ khí

Ghi chú Cách dùng 'Shock absorber'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Shock absorber là một bộ phận quan trọng của hệ thống treo, giúp xe vận hành êm ái hơn bằng cách giảm thiểu tác động của các rung động và va chạm từ mặt đường. Nó khác với lò xo (spring) ở chỗ lò xo hấp thụ năng lượng, còn shock absorber tiêu tán năng lượng đó để ngăn chặn sự dao động liên tục.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

on in

Sử dụng 'on' khi nói về tác động lên shock absorber (ví dụ: pressure on the shock absorber). Sử dụng 'in' khi nói về vị trí của shock absorber (ví dụ: the shock absorber in the car).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Shock absorber'

Rule: sentence-conditionals-third

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If the car had had better shock absorbers, the ride would have been much smoother.
Nếu chiếc xe có bộ giảm xóc tốt hơn, chuyến đi đã êm ái hơn nhiều.
Phủ định
If the car hadn't had damaged shock absorbers, we wouldn't have felt every bump on the road.
Nếu chiếc xe không có bộ giảm xóc bị hỏng, chúng tôi đã không cảm thấy mọi va chạm trên đường.
Nghi vấn
Would the mechanic have replaced the shock absorbers if he had noticed the damage earlier?
Liệu thợ máy có thay thế bộ giảm xóc nếu anh ta nhận thấy hư hỏng sớm hơn không?

Rule: usage-possessives

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The car's shock absorber is brand new.
Bộ giảm xóc của chiếc xe hơi còn mới tinh.
Phủ định
That truck's shock absorber isn't working properly.
Bộ giảm xóc của chiếc xe tải đó không hoạt động bình thường.
Nghi vấn
Is the motorcycle's shock absorber leaking oil?
Bộ giảm xóc của chiếc xe máy có bị rò rỉ dầu không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)