(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ bundle
B1

bundle

noun

Nghĩa tiếng Việt

gói tập hợp gom gộp
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Bundle'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một bó, một gói, một tập hợp những thứ được buộc hoặc gói lại với nhau.

Definition (English Meaning)

A collection of things or quantity of material tied or wrapped up together.

Ví dụ Thực tế với 'Bundle'

  • "She carried a bundle of firewood on her back."

    "Cô ấy mang một bó củi trên lưng."

  • "The hikers carried their belongings in large bundles."

    "Những người đi bộ đường dài mang đồ đạc của họ trong những bó lớn."

  • "The company offers a bundle of services including internet, phone, and TV."

    "Công ty cung cấp một gói dịch vụ bao gồm internet, điện thoại và TV."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Bundle'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: bundle
  • Verb: bundle
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tổng quát

Ghi chú Cách dùng 'Bundle'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Thường dùng để chỉ một số lượng vật thể được bó, buộc, hoặc gom lại để dễ dàng mang vác hoặc lưu trữ. Khác với 'group' (nhóm), 'bundle' nhấn mạnh vào sự liên kết vật lý hoặc việc đóng gói.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of

'bundle of': được dùng để chỉ một bó, gói, tập hợp của cái gì đó. Ví dụ: a bundle of sticks (một bó củi).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Bundle'

Rule: parts-of-speech-verbs

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
They bundle the newspapers together every morning.
Họ bó những tờ báo lại với nhau mỗi sáng.
Phủ định
She doesn't bundle her clothes before putting them in the suitcase.
Cô ấy không bó quần áo của mình trước khi cho chúng vào vali.
Nghi vấn
Did he bundle the documents before sending them?
Anh ấy có bó tài liệu trước khi gửi chúng đi không?

Rule: sentence-conditionals-first

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If you bundle the newspapers, I will take them to the recycling center.
Nếu bạn bó những tờ báo lại, tôi sẽ mang chúng đến trung tâm tái chế.
Phủ định
If he doesn't bundle up properly, he will catch a cold.
Nếu anh ấy không mặc ấm đầy đủ, anh ấy sẽ bị cảm lạnh.
Nghi vấn
Will she give a discount if I bundle these products together?
Cô ấy có giảm giá không nếu tôi mua các sản phẩm này theo gói?

Rule: sentence-passive-voice

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The newspapers are bundled together for recycling.
Các tờ báo được bó lại với nhau để tái chế.
Phủ định
The products will not be bundled until they pass quality control.
Các sản phẩm sẽ không được đóng gói cho đến khi chúng vượt qua kiểm soát chất lượng.
Nghi vấn
Was the wood bundled before being shipped?
Gỗ đã được bó lại trước khi được vận chuyển phải không?

Rule: tenses-be-going-to

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
She is going to bundle up the newspapers for recycling.
Cô ấy sẽ bó những tờ báo lại để tái chế.
Phủ định
They are not going to bundle the fragile items together; they'll pack them separately.
Họ sẽ không bó những món đồ dễ vỡ lại với nhau; họ sẽ đóng gói chúng riêng.
Nghi vấn
Are you going to bundle all these clothes before donating them?
Bạn có định bó tất cả quần áo này trước khi quyên góp chúng không?

Rule: tenses-present-perfect-continuous

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
They have been bundling the newspapers for the recycling program.
Họ đã và đang bó những tờ báo cho chương trình tái chế.
Phủ định
She hasn't been bundling her expenses reports correctly.
Cô ấy đã không bó các báo cáo chi phí của mình một cách chính xác.
Nghi vấn
Have you been bundling those sticks together for firewood?
Bạn đã và đang bó những que củi đó lại với nhau để làm củi đốt phải không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)