(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ package deal
B2

package deal

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

thỏa thuận trọn gói gói thỏa thuận mua bán kèm điều kiện
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Package deal'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một thỏa thuận hoặc dàn xếp bao gồm một số mục hoặc khía cạnh liên quan, được cung cấp hoặc chấp nhận cùng nhau như một giao dịch duy nhất.

Definition (English Meaning)

An agreement or arrangement involving a number of related items or aspects, offered or accepted together as a single transaction.

Ví dụ Thực tế với 'Package deal'

  • "The company offered a package deal including health insurance and a retirement plan."

    "Công ty đã đề nghị một gói thỏa thuận bao gồm bảo hiểm y tế và kế hoạch hưu trí."

  • "The peace agreement was a package deal, with concessions on both sides."

    "Hiệp định hòa bình là một thỏa thuận trọn gói, với những nhượng bộ từ cả hai bên."

  • "The government presented the reforms as a package deal, making it difficult for the opposition to challenge individual elements."

    "Chính phủ đã trình bày các cải cách như một gói thỏa thuận, gây khó khăn cho phe đối lập trong việc thách thức các yếu tố riêng lẻ."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Package deal'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: package deal
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Kinh tế Thương mại

Ghi chú Cách dùng 'Package deal'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ 'package deal' thường mang ý nghĩa rằng một số điều khoản ít mong muốn hơn được bao gồm trong thỏa thuận, và bạn phải chấp nhận tất cả nếu muốn đạt được những điều khoản có lợi. Đôi khi nó có thể ám chỉ một thỏa thuận phức tạp, khó tách rời các thành phần.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in as

In: Dùng để chỉ một thành phần của 'package deal'. Ví dụ: "The pay rise was part of a package deal."
As: Dùng để mô tả cái gì đó được coi là 'package deal'. Ví dụ: "The tax reforms were sold as a package deal."

Ngữ pháp ứng dụng với 'Package deal'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)