collective security
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Collective security'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một hệ thống trong đó một nhóm các quốc gia cam kết bảo vệ an ninh của nhau, thường bằng cách đồng ý thực hiện hành động tập thể chống lại bất kỳ quốc gia nào tấn công hoặc đe dọa tấn công quốc gia khác.
Definition (English Meaning)
A system in which a group of nations commits to protecting each other's security, typically by agreeing to take collective action against any nation that attacks or threatens to attack another.
Ví dụ Thực tế với 'Collective security'
-
"The United Nations Charter embodies the principles of collective security."
"Hiến chương Liên Hợp Quốc thể hiện các nguyên tắc của an ninh tập thể."
-
"The concept of collective security was a key feature of the League of Nations."
"Khái niệm an ninh tập thể là một đặc điểm chính của Hội Quốc Liên."
-
"Critics argue that collective security often fails due to conflicting national interests."
"Các nhà phê bình cho rằng an ninh tập thể thường thất bại do xung đột lợi ích quốc gia."
Từ loại & Từ liên quan của 'Collective security'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: collective security
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Collective security'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Collective security nhằm mục đích ngăn chặn chiến tranh bằng cách tạo ra một sức mạnh răn đe tập thể. Nó dựa trên ý tưởng rằng một cuộc tấn công vào một quốc gia là một cuộc tấn công vào tất cả các quốc gia. Tuy nhiên, hiệu quả của nó phụ thuộc vào sự sẵn sàng của các quốc gia thành viên trong việc thực hiện các cam kết của mình.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
"Collective security in action" ám chỉ việc hệ thống an ninh tập thể đang được thực thi. "Collective security for all" ám chỉ việc đảm bảo an ninh tập thể cho tất cả các quốc gia thành viên.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Collective security'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.