(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ burlap
B1

burlap

danh từ

Nghĩa tiếng Việt

vải bố vải thô vải bao đay
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Burlap'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một loại vải thô, chắc chắn được làm từ đay hoặc gai, được sử dụng để làm bao tải và làm lớp lót cho vải sơn.

Definition (English Meaning)

A coarse, strong fabric made of jute or hemp, used for making sacks and as a backing for linoleum.

Ví dụ Thực tế với 'Burlap'

  • "The farmers used burlap sacks to transport the potatoes."

    "Những người nông dân đã sử dụng bao tải vải thô để vận chuyển khoai tây."

  • "She decorated the wedding venue with burlap ribbons."

    "Cô ấy trang trí địa điểm đám cưới bằng ruy băng vải thô."

  • "The burlap was used to protect the plants from frost."

    "Vải thô được sử dụng để bảo vệ cây khỏi sương giá."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Burlap'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: burlap
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Dệt may Nông nghiệp

Ghi chú Cách dùng 'Burlap'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Burlap thường được biết đến với tính chất bền và giá rẻ, thường được sử dụng trong các ứng dụng công nghiệp và nông nghiệp. Trong những năm gần đây, nó cũng trở nên phổ biến trong trang trí nhà cửa và các dự án thủ công vì vẻ ngoài mộc mạc và tự nhiên của nó. So sánh với 'hessian', thường được sử dụng hoán đổi cho nhau nhưng 'hessian' có thể mịn hơn 'burlap'.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

made of from

'Made of' được sử dụng khi mô tả vật liệu được sử dụng để tạo ra burlap (ví dụ: burlap made of jute). 'From' có thể được sử dụng tương tự (ví dụ: burlap from hemp).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Burlap'

Rule: parts-of-speech-interjections

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Wow, this burlap sack is surprisingly strong!
Ồ, cái bao tải vải bố này khỏe một cách đáng ngạc nhiên!
Phủ định
Oh no, I can't believe they covered the elegant furniture with burlap!
Ôi không, tôi không thể tin được họ lại che phủ đồ nội thất thanh lịch bằng vải bố!
Nghi vấn
Hey, is that entire wall really covered in burlap?
Này, có phải toàn bộ bức tường đó thực sự được phủ bằng vải bố không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)