business community
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Business community'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một nhóm người tham gia vào kinh doanh, đặc biệt là ở một địa điểm hoặc lĩnh vực cụ thể.
Definition (English Meaning)
A group of people involved in business, especially in a particular place or field.
Ví dụ Thực tế với 'Business community'
-
"The company is committed to supporting the local business community."
"Công ty cam kết hỗ trợ cộng đồng doanh nghiệp địa phương."
-
"The business community is concerned about the new regulations."
"Cộng đồng doanh nghiệp lo ngại về các quy định mới."
-
"The event brought together members of the business community from across the region."
"Sự kiện đã quy tụ các thành viên của cộng đồng doanh nghiệp từ khắp khu vực."
Từ loại & Từ liên quan của 'Business community'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: business community (danh từ ghép)
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Business community'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ này thường được sử dụng để chỉ một mạng lưới các doanh nghiệp, doanh nhân và các bên liên quan khác trong một khu vực địa lý hoặc ngành công nghiệp cụ thể. Nó nhấn mạnh sự kết nối và hợp tác giữa các thành viên. Khác với 'business world' mang nghĩa rộng hơn, bao gồm tất cả các hoạt động kinh doanh trên toàn cầu, 'business community' thường mang tính địa phương hoặc chuyên môn cao hơn.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'in': chỉ ra lĩnh vực hoạt động ('in the local business community'). 'with': chỉ sự hợp tác ('work with the business community'). 'to': chỉ sự đóng góp ('contribution to the business community').
Ngữ pháp ứng dụng với 'Business community'
Rule: punctuation-period
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The local business community is thriving.
|
Cộng đồng doanh nghiệp địa phương đang phát triển mạnh mẽ. |
| Phủ định |
The business community isn't always unified on policy issues.
|
Cộng đồng doanh nghiệp không phải lúc nào cũng thống nhất về các vấn đề chính sách. |
| Nghi vấn |
Is the business community supportive of the new initiative?
|
Cộng đồng doanh nghiệp có ủng hộ sáng kiến mới không? |
Rule: tenses-be-going-to
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The local government is going to support the business community by offering tax incentives.
|
Chính quyền địa phương sẽ hỗ trợ cộng đồng doanh nghiệp bằng cách cung cấp các ưu đãi thuế. |
| Phủ định |
The government is not going to ignore the needs of the business community.
|
Chính phủ sẽ không bỏ qua các nhu cầu của cộng đồng doanh nghiệp. |
| Nghi vấn |
Are they going to invest in the business community to stimulate economic growth?
|
Họ có định đầu tư vào cộng đồng doanh nghiệp để kích thích tăng trưởng kinh tế không? |
Rule: usage-used-to
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The business community used to rely heavily on traditional advertising methods.
|
Cộng đồng doanh nghiệp đã từng phụ thuộc rất nhiều vào các phương pháp quảng cáo truyền thống. |
| Phủ định |
The business community didn't use to prioritize online presence as much as they do now.
|
Cộng đồng doanh nghiệp đã không từng ưu tiên sự hiện diện trực tuyến nhiều như bây giờ. |
| Nghi vấn |
Did the business community use to have less regulatory oversight?
|
Cộng đồng doanh nghiệp đã từng có ít sự giám sát quy định hơn phải không? |