commercial sector
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Commercial sector'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Bộ phận của nền kinh tế liên quan đến việc cung cấp hàng hóa và dịch vụ để kiếm lợi nhuận.
Definition (English Meaning)
The part of the economy that is concerned with providing goods and services for profit.
Ví dụ Thực tế với 'Commercial sector'
-
"The commercial sector is responsible for a significant portion of the country's GDP."
"Khu vực thương mại chịu trách nhiệm cho một phần đáng kể trong GDP của quốc gia."
-
"The government is encouraging investment in the commercial sector."
"Chính phủ đang khuyến khích đầu tư vào khu vực thương mại."
-
"Many graduates seek employment in the commercial sector due to its potential for high earnings."
"Nhiều sinh viên tốt nghiệp tìm kiếm việc làm trong khu vực thương mại vì tiềm năng thu nhập cao của nó."
Từ loại & Từ liên quan của 'Commercial sector'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: commercial sector
- Adjective: commercial
- Adverb: commercially
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Commercial sector'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ 'commercial sector' thường được sử dụng để phân biệt với 'public sector' (khu vực công) và 'non-profit sector' (khu vực phi lợi nhuận). Nó bao gồm tất cả các doanh nghiệp tư nhân, từ các doanh nghiệp nhỏ đến các tập đoàn lớn.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Khi sử dụng 'in', nó thường mang nghĩa 'trong lĩnh vực'. Ví dụ: 'a career in the commercial sector'. Khi sử dụng 'of', nó thường mang nghĩa 'của lĩnh vực'. Ví dụ: 'growth of the commercial sector'.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Commercial sector'
Rule: sentence-conditionals-zero
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If the commercial sector experiences a boom, the national economy benefits.
|
Nếu khu vực thương mại trải qua sự bùng nổ, nền kinh tế quốc gia sẽ được hưởng lợi. |
| Phủ định |
When the commercial sector faces challenges, unemployment doesn't decrease.
|
Khi khu vực thương mại đối mặt với thách thức, tỷ lệ thất nghiệp không giảm. |
| Nghi vấn |
If a country heavily relies on its commercial sector, does a downturn affect the country's stability?
|
Nếu một quốc gia phụ thuộc nhiều vào khu vực thương mại của mình, liệu suy thoái có ảnh hưởng đến sự ổn định của quốc gia đó không? |