(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ cake pan
A2

cake pan

danh từ

Nghĩa tiếng Việt

khuôn bánh khay làm bánh
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Cake pan'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Khuôn dùng để nướng bánh.

Definition (English Meaning)

A container used for baking cakes.

Ví dụ Thực tế với 'Cake pan'

  • "She greased the cake pan before pouring in the batter."

    "Cô ấy phết bơ vào khuôn bánh trước khi đổ bột vào."

  • "This cake pan is non-stick."

    "Cái khuôn bánh này chống dính."

  • "I need a round cake pan for this recipe."

    "Tôi cần một cái khuôn bánh tròn cho công thức này."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Cake pan'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: cake pan
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Chưa có từ đồng nghĩa.

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Ẩm thực

Ghi chú Cách dùng 'Cake pan'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Chỉ một dụng cụ bếp, thường làm bằng kim loại hoặc silicone, dùng để tạo hình dạng cho bánh trong quá trình nướng. Thường có nhiều hình dạng và kích cỡ khác nhau tùy thuộc vào loại bánh muốn làm.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Cake pan'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)