(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ calculate precisely
B2

calculate precisely

Verb, Adverb

Nghĩa tiếng Việt

tính toán một cách chính xác tính toán thật chính xác tính toán với độ chính xác cao
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Calculate precisely'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Tính toán (một số hoặc một lượng) bằng phương pháp toán học một cách chính xác và xác thực.

Definition (English Meaning)

To determine (a number or amount) mathematically in an exact and accurate manner.

Ví dụ Thực tế với 'Calculate precisely'

  • "Scientists must calculate precisely the trajectory of the rocket to ensure a successful launch."

    "Các nhà khoa học phải tính toán chính xác quỹ đạo của tên lửa để đảm bảo một vụ phóng thành công."

  • "The engineer had to calculate precisely the amount of stress the bridge could withstand."

    "Kỹ sư phải tính toán chính xác lượng ứng suất mà cây cầu có thể chịu được."

  • "The accountant calculated precisely the company's profits and losses."

    "Kế toán đã tính toán chính xác lợi nhuận và thua lỗ của công ty."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Calculate precisely'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

compute accurately(tính toán chính xác)
determine exactly(xác định chính xác)

Trái nghĩa (Antonyms)

estimate roughly(ước tính sơ bộ)
approximate(tính gần đúng)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Toán học Khoa học Kinh tế Tài chính Kỹ thuật

Ghi chú Cách dùng 'Calculate precisely'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ này nhấn mạnh việc thực hiện các phép tính một cách cẩn thận để đạt được kết quả chính xác nhất có thể. 'Precisely' bổ nghĩa cho 'calculate', làm tăng thêm mức độ chính xác và tỉ mỉ của hành động tính toán. Nó khác với 'calculate roughly' (tính toán sơ bộ) hoặc 'estimate' (ước tính) là những hành động mang tính gần đúng hơn.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

on for with

Calculate *on* something: dựa vào điều gì để tính toán. Calculate *for* something: tính toán cho mục đích gì. Calculate *with* something: tính toán bằng công cụ, phương pháp gì.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Calculate precisely'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)