calculated risk
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Calculated risk'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một rủi ro được chấp nhận sau khi đã cân nhắc cẩn thận các kết quả có thể xảy ra.
Definition (English Meaning)
A risk that is taken after careful consideration of the possible outcomes.
Ví dụ Thực tế với 'Calculated risk'
-
"Starting a business involves taking a calculated risk."
"Khởi nghiệp kinh doanh bao gồm việc chấp nhận một rủi ro đã được tính toán."
-
"The company took a calculated risk by investing in the new technology."
"Công ty đã chấp nhận một rủi ro đã được tính toán bằng cách đầu tư vào công nghệ mới."
-
"It was a calculated risk, but it paid off handsomely."
"Đó là một rủi ro đã được tính toán, nhưng nó đã mang lại kết quả xứng đáng."
Từ loại & Từ liên quan của 'Calculated risk'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: calculated risk
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Calculated risk'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ này ám chỉ việc chấp nhận rủi ro một cách có ý thức, dựa trên sự phân tích và đánh giá kỹ lưỡng về các yếu tố liên quan. Nó khác với 'blind risk' (rủi ro mù quáng) hoặc 'reckless risk' (rủi ro liều lĩnh) vì nó bao hàm sự chuẩn bị và hiểu biết về những gì có thể xảy ra.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
‘In taking a calculated risk…’ (trong việc chấp nhận một rủi ro đã được tính toán…) chỉ bối cảnh. ‘With a calculated risk…’ (với một rủi ro đã được tính toán…) chỉ cách thức, phương pháp.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Calculated risk'
Rule: sentence-tag-questions
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Taking a calculated risk paid off handsomely, didn't it?
|
Chấp nhận một rủi ro có tính toán đã mang lại kết quả tốt đẹp, phải không? |
| Phủ định |
That wasn't a calculated risk, was it?
|
Đó không phải là một rủi ro có tính toán, phải không? |
| Nghi vấn |
Taking a calculated risk would be unwise, wouldn't it?
|
Chấp nhận một rủi ro có tính toán sẽ là không khôn ngoan, phải không? |