(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ weighed risk
C1

weighed risk

Cụm tính từ

Nghĩa tiếng Việt

rủi ro đã cân nhắc rủi ro có cân nhắc rủi ro đã được cân nhắc kỹ lưỡng rủi ro được tính toán
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Weighed risk'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một rủi ro đã được cân nhắc và đánh giá cẩn thận về những hậu quả tiềm ẩn và khả năng xảy ra trước khi đưa ra quyết định.

Definition (English Meaning)

A risk that has been carefully considered and evaluated for its potential consequences and likelihood before making a decision.

Ví dụ Thực tế với 'Weighed risk'

  • "Taking the new product to market was a weighed risk, but the potential reward was significant."

    "Đưa sản phẩm mới ra thị trường là một rủi ro đã được cân nhắc, nhưng phần thưởng tiềm năng là rất lớn."

  • "The company took a weighed risk by investing in the new technology."

    "Công ty đã chấp nhận một rủi ro có cân nhắc bằng cách đầu tư vào công nghệ mới."

  • "After careful analysis, the manager determined that the project was a weighed risk worth taking."

    "Sau khi phân tích cẩn thận, người quản lý xác định rằng dự án là một rủi ro có cân nhắc đáng để chấp nhận."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Weighed risk'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Verb: weigh (động từ quá khứ phân từ)
  • Adjective: weighed
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Kinh tế Tài chính Quản trị rủi ro

Ghi chú Cách dùng 'Weighed risk'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ 'weighed risk' nhấn mạnh quá trình xem xét kỹ lưỡng các yếu tố liên quan đến rủi ro, bao gồm cả lợi ích và thiệt hại tiềm năng. Nó khác với việc chấp nhận rủi ro một cách mù quáng hoặc không có sự chuẩn bị. Thường được sử dụng trong bối cảnh kinh doanh, tài chính và các tình huống ra quyết định quan trọng khác.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of in

'Risk of' dùng để chỉ rủi ro về một điều gì đó (ví dụ: risk of failure). 'Risk in' dùng để chỉ rủi ro trong một hoạt động cụ thể (ví dụ: risk in investing).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Weighed risk'

Rule: sentence-conditionals-second

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If she weighed the risks carefully, she would invest in that company.
Nếu cô ấy cân nhắc rủi ro cẩn thận, cô ấy sẽ đầu tư vào công ty đó.
Phủ định
If they didn't weigh the risks, they wouldn't know the potential consequences.
Nếu họ không cân nhắc rủi ro, họ sẽ không biết những hậu quả tiềm ẩn.
Nghi vấn
Would you feel more confident if you weighed the risks involved?
Bạn có cảm thấy tự tin hơn nếu bạn cân nhắc những rủi ro liên quan không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)