(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ calmatives
C1

calmatives

Noun

Nghĩa tiếng Việt

thuốc an thần thuốc làm dịu
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Calmatives'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Các loại thuốc hoặc chất khác có tác dụng làm dịu.

Definition (English Meaning)

Medicines or other agents that have a calming effect.

Ví dụ Thực tế với 'Calmatives'

  • "She was prescribed calmatives to help her cope with the stress."

    "Cô ấy được kê đơn thuốc an thần để giúp cô ấy đối phó với căng thẳng."

  • "The doctor recommended calmatives to reduce his anxiety."

    "Bác sĩ khuyên dùng thuốc an thần để giảm bớt lo lắng cho anh ấy."

  • "These calmatives are not addictive."

    "Những loại thuốc an thần này không gây nghiện."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Calmatives'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Y học/Dược học

Ghi chú Cách dùng 'Calmatives'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'calmatives' thường được dùng ở dạng số nhiều để chỉ một nhóm hoặc nhiều loại thuốc/chất có tác dụng làm dịu. Nó nhấn mạnh vào công dụng, mục đích làm dịu hơn là các khía cạnh khác. Nên phân biệt với 'sedatives' (thuốc an thần), có tác dụng mạnh hơn, hoặc 'tranquilizers' (thuốc giảm lo âu) tập trung vào việc giảm lo lắng.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

for against

Calmatives 'for' (một tình trạng nào đó): Ví dụ: 'Calmatives for anxiety'. Calmatives 'against' (một triệu chứng): Ví dụ: 'Calmatives against stress'.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Calmatives'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)