calmatives
NounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Calmatives'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Các loại thuốc hoặc chất khác có tác dụng làm dịu.
Definition (English Meaning)
Medicines or other agents that have a calming effect.
Ví dụ Thực tế với 'Calmatives'
-
"She was prescribed calmatives to help her cope with the stress."
"Cô ấy được kê đơn thuốc an thần để giúp cô ấy đối phó với căng thẳng."
-
"The doctor recommended calmatives to reduce his anxiety."
"Bác sĩ khuyên dùng thuốc an thần để giảm bớt lo lắng cho anh ấy."
-
"These calmatives are not addictive."
"Những loại thuốc an thần này không gây nghiện."
Từ loại & Từ liên quan của 'Calmatives'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: calmative
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Calmatives'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'calmatives' thường được dùng ở dạng số nhiều để chỉ một nhóm hoặc nhiều loại thuốc/chất có tác dụng làm dịu. Nó nhấn mạnh vào công dụng, mục đích làm dịu hơn là các khía cạnh khác. Nên phân biệt với 'sedatives' (thuốc an thần), có tác dụng mạnh hơn, hoặc 'tranquilizers' (thuốc giảm lo âu) tập trung vào việc giảm lo lắng.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Calmatives 'for' (một tình trạng nào đó): Ví dụ: 'Calmatives for anxiety'. Calmatives 'against' (một triệu chứng): Ví dụ: 'Calmatives against stress'.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Calmatives'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.