calming
Tính từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Calming'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Có tác dụng làm dịu hoặc an thần.
Definition (English Meaning)
Having a soothing or tranquilizing effect.
Ví dụ Thực tế với 'Calming'
-
"The calming sounds of the ocean helped her relax."
"Những âm thanh êm dịu của đại dương đã giúp cô ấy thư giãn."
-
"She found the calming effect of nature to be very beneficial."
"Cô ấy thấy hiệu quả làm dịu của thiên nhiên rất có lợi."
-
"This tea has a calming effect on the nerves."
"Loại trà này có tác dụng làm dịu thần kinh."
Từ loại & Từ liên quan của 'Calming'
Các dạng từ (Word Forms)
- Verb: calm
- Adjective: calming
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Calming'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'calming' thường được dùng để mô tả những thứ (ví dụ: âm nhạc, khung cảnh, hoạt động) có khả năng làm giảm căng thẳng, lo lắng và mang lại cảm giác bình yên. Nó nhấn mạnh vào khả năng xoa dịu và thư giãn.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Khi dùng 'calming to', nó thường ám chỉ tác động xoa dịu lên ai đó hoặc điều gì đó. Ví dụ, 'The music was calming to the baby.' (Âm nhạc có tác dụng làm dịu em bé.). Khi dùng 'calming for', nó thường ám chỉ sự phù hợp hoặc hiệu quả trong việc làm dịu. Ví dụ, 'Yoga is calming for the mind.' (Yoga có tác dụng làm dịu tâm trí.).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Calming'
Rule: clauses-adverbial-clauses
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Because the music was so calming, I fell asleep almost immediately.
|
Bởi vì âm nhạc quá êm dịu, tôi đã ngủ thiếp đi gần như ngay lập tức. |
| Phủ định |
Although I tried to create a calming atmosphere, the children remained excited.
|
Mặc dù tôi đã cố gắng tạo ra một bầu không khí êm dịu, bọn trẻ vẫn rất phấn khích. |
| Nghi vấn |
If I play some calming music, will you be able to concentrate better?
|
Nếu tôi bật một chút nhạc êm dịu, bạn có thể tập trung tốt hơn không? |
Rule: tenses-future-perfect-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
By the time you arrive, the calming music will have been playing for an hour.
|
Đến lúc bạn đến, nhạc êm dịu sẽ đã chơi được một tiếng. |
| Phủ định |
She won't have been calming her nerves by drinking coffee before the interview.
|
Cô ấy sẽ không làm dịu thần kinh bằng cách uống cà phê trước cuộc phỏng vấn. |
| Nghi vấn |
Will the ocean waves have been calming him after his stressful day?
|
Liệu sóng biển có đang xoa dịu anh ấy sau một ngày căng thẳng không? |
Rule: tenses-past-perfect-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She had been calming the baby for hours before he finally fell asleep.
|
Cô ấy đã dỗ dành em bé hàng giờ liền trước khi cuối cùng nó ngủ thiếp đi. |
| Phủ định |
They hadn't been calming the situation down; in fact, they made it worse.
|
Họ đã không xoa dịu tình hình; thực tế, họ đã làm cho nó tồi tệ hơn. |
| Nghi vấn |
Had he been calming his nerves with meditation before the big presentation?
|
Có phải anh ấy đã trấn tĩnh bản thân bằng thiền định trước buổi thuyết trình quan trọng không? |