(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ election funding
C1

election funding

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

tài trợ bầu cử nguồn vốn bầu cử kinh phí bầu cử
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Election funding'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Nguồn tài chính được cung cấp cho các chiến dịch và đảng phái chính trị cho mục đích tiến hành các hoạt động liên quan đến bầu cử.

Definition (English Meaning)

The financial resources provided to political campaigns and parties for the purpose of conducting election-related activities.

Ví dụ Thực tế với 'Election funding'

  • "Debates over election funding often center on the role of wealthy donors."

    "Các cuộc tranh luận về tài trợ bầu cử thường xoay quanh vai trò của những nhà tài trợ giàu có."

  • "The new law aims to regulate election funding more effectively."

    "Luật mới nhằm mục đích điều chỉnh tài trợ bầu cử một cách hiệu quả hơn."

  • "The study examines the impact of election funding on electoral outcomes."

    "Nghiên cứu xem xét tác động của tài trợ bầu cử đối với kết quả bầu cử."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Election funding'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: election funding
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

campaign finance(tài chính chiến dịch)
political funding(tài trợ chính trị)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Chính trị

Ghi chú Cách dùng 'Election funding'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ này đề cập đến tất cả các nguồn tiền được sử dụng để tài trợ cho các hoạt động bầu cử, bao gồm tiền quyên góp từ cá nhân, tổ chức, các khoản tài trợ công và các nguồn khác. Nó bao gồm chi phí quảng cáo, tổ chức sự kiện, thuê nhân viên và các chi phí khác liên quan đến việc vận động tranh cử.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of for

* of: được sử dụng để chỉ nguồn gốc hoặc bản chất của nguồn tài trợ (ví dụ: 'the impact of election funding'). * for: được sử dụng để chỉ mục đích của nguồn tài trợ (ví dụ: 'election funding for campaign advertising').

Ngữ pháp ứng dụng với 'Election funding'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)