pranks
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Pranks'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Trò đùa tinh nghịch, ranh mãnh, hoặc đôi khi mang tính ác ý.
Definition (English Meaning)
A trick of a playful, mischievous, or sometimes malicious nature.
Ví dụ Thực tế với 'Pranks'
-
"The students played a series of pranks on their classmates."
"Các học sinh đã thực hiện một loạt các trò đùa với các bạn cùng lớp."
-
"His pranks were getting out of hand."
"Những trò đùa của anh ấy đang đi quá giới hạn."
-
"She's always playing pranks on her brother."
"Cô ấy luôn chơi khăm anh trai mình."
Từ loại & Từ liên quan của 'Pranks'
Các dạng từ (Word Forms)
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Pranks'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'prank' thường chỉ những trò đùa không gây hại nghiêm trọng. Mức độ nghiêm trọng của trò đùa có thể khác nhau, từ những trò vô hại đến những trò có thể gây khó chịu hoặc bối rối. So với 'joke', 'prank' mang tính hành động và thực hiện hơn là chỉ lời nói. So với 'trick', 'prank' thường mang tính giải trí hơn là lừa đảo với mục đích xấu.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
* **on:** Chỉ đối tượng bị nhắm đến của trò đùa. Ví dụ: 'They played a prank on their teacher.'
* **against:** (ít phổ biến hơn) Có thể ám chỉ trò đùa có tính chất chống lại ai đó, mặc dù không nhất thiết mang ý nghĩa thù địch. Ví dụ: 'The students played a harmless prank against the school principal.'
Ngữ pháp ứng dụng với 'Pranks'
Rule: clauses-noun-clauses
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
That the students played a prank on the teacher is undeniable.
|
Việc học sinh chơi khăm giáo viên là không thể phủ nhận. |
| Phủ định |
Whether they pranked the principal is not confirmed.
|
Việc họ chơi khăm hiệu trưởng vẫn chưa được xác nhận. |
| Nghi vấn |
Why they would prank someone like that remains a mystery.
|
Tại sao họ lại chơi khăm một người như vậy vẫn còn là một bí ẩn. |
Rule: tenses-be-going-to
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
They are going to prank their teacher on April Fool's Day.
|
Họ định chơi khăm giáo viên của họ vào ngày Cá tháng Tư. |
| Phủ định |
I am not going to prank anyone; it's not nice.
|
Tôi sẽ không chơi khăm ai cả; điều đó không hay. |
| Nghi vấn |
Are you going to prank me, or are you being serious?
|
Bạn định chơi khăm tôi, hay bạn đang nghiêm túc? |