saccharides
Danh từ (số nhiều)Nghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Saccharides'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một lớp các phân tử bao gồm đường, tinh bột và cellulose; carbohydrate.
Definition (English Meaning)
A class of molecules including sugars, starches, and cellulose; carbohydrates.
Ví dụ Thực tế với 'Saccharides'
-
"Complex saccharides, such as starch, are broken down into simpler sugars during digestion."
"Các saccharide phức tạp, chẳng hạn như tinh bột, được phân giải thành các loại đường đơn giản hơn trong quá trình tiêu hóa."
-
"The analysis revealed that the sample contained a high concentration of saccharides."
"Phân tích cho thấy mẫu chứa một nồng độ saccharide cao."
-
"Dietary guidelines often focus on limiting the intake of refined saccharides."
"Hướng dẫn chế độ ăn uống thường tập trung vào việc hạn chế lượng saccharide tinh chế."
Từ loại & Từ liên quan của 'Saccharides'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: saccharide
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Saccharides'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'saccharides' thường được sử dụng trong bối cảnh khoa học, đặc biệt là trong hóa sinh và dinh dưỡng. Nó là một thuật ngữ rộng hơn 'sugars' (đường), bao gồm cả các loại đường đơn giản (monosaccharides) như glucose và fructose, các loại đường đôi (disaccharides) như sucrose (đường ăn) và lactose (đường sữa), và các polysaccharide (đường đa) như tinh bột và cellulose. Khái niệm này quan trọng trong việc hiểu về nguồn năng lượng của cơ thể, cấu trúc tế bào thực vật và nhiều quá trình sinh hóa khác.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Khi sử dụng 'of', ta thường nói về 'saccharides of a particular type' (ví dụ: saccharides of glucose). 'In' thường được dùng để chỉ sự hiện diện của saccharides trong một chất nào đó (ví dụ: saccharides in food).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Saccharides'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.