(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ carbon dioxide (co2)
B2

carbon dioxide (co2)

danh từ

Nghĩa tiếng Việt

khí cacbonic điôxít cacbon cacbon điôxít
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Carbon dioxide (co2)'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một chất khí không màu, không mùi được tạo ra khi đốt cháy carbon và các hợp chất hữu cơ, cũng như qua hô hấp. Nó có mặt tự nhiên trong không khí (khoảng 0,03 phần trăm) và được cây cối hấp thụ trong quá trình quang hợp.

Definition (English Meaning)

A colorless, odorless gas produced by burning carbon and organic compounds and by respiration. It is naturally present in air (about 0.03 percent) and is absorbed by plants in photosynthesis.

Ví dụ Thực tế với 'Carbon dioxide (co2)'

  • "The burning of fossil fuels releases large amounts of carbon dioxide into the atmosphere."

    "Việc đốt nhiên liệu hóa thạch thải ra một lượng lớn carbon dioxide vào khí quyển."

  • "Carbon dioxide is a major contributor to the greenhouse effect."

    "Carbon dioxide là một tác nhân chính gây ra hiệu ứng nhà kính."

  • "Plants absorb carbon dioxide from the air."

    "Thực vật hấp thụ carbon dioxide từ không khí."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Carbon dioxide (co2)'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

CO2(CO2 (ký hiệu hóa học))

Trái nghĩa (Antonyms)

oxygen(ôxy)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Hóa học Khoa học môi trường

Ghi chú Cách dùng 'Carbon dioxide (co2)'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Carbon dioxide là một thành phần quan trọng của bầu khí quyển Trái Đất và tham gia vào nhiều quá trình sinh học và hóa học. Nồng độ carbon dioxide tăng cao trong khí quyển được coi là một trong những nguyên nhân chính gây ra biến đổi khí hậu.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in into from

Giải thích: 'in' - chỉ sự tồn tại, thành phần; 'into' - chỉ sự chuyển đổi, hấp thụ; 'from' - chỉ nguồn gốc phát sinh.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Carbon dioxide (co2)'

Rule: clauses-relative-clauses

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The atmosphere, which contains carbon dioxide, is essential for plant life.
Bầu khí quyển, nơi chứa khí cacbon điôxít, rất cần thiết cho sự sống của thực vật.
Phủ định
The experiment, which did not measure carbon dioxide levels accurately, produced unreliable results.
Thí nghiệm, cái mà đã không đo nồng độ carbon dioxide một cách chính xác, đã tạo ra các kết quả không đáng tin cậy.
Nghi vấn
Is carbon capture technology, which aims to reduce carbon dioxide emissions, a viable solution to climate change?
Liệu công nghệ thu giữ carbon, cái mà hướng đến việc giảm thiểu khí thải carbon dioxide, có phải là một giải pháp khả thi cho biến đổi khí hậu không?

Rule: sentence-inversion

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The plants absorb carbon dioxide during photosynthesis.
Cây cối hấp thụ khí carbon dioxide trong quá trình quang hợp.
Phủ định
Only with a significant reduction in emissions will the atmospheric carbon dioxide levels begin to decrease.
Chỉ khi có sự giảm đáng kể về lượng khí thải thì mức carbon dioxide trong khí quyển mới bắt đầu giảm.
Nghi vấn
Should we continue to ignore the rising levels of carbon dioxide, what consequences will future generations face?
Nếu chúng ta tiếp tục phớt lờ mức carbon dioxide ngày càng tăng, các thế hệ tương lai sẽ phải đối mặt với những hậu quả gì?
(Vị trí vocab_tab4_inline)