cardiovascular fitness
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Cardiovascular fitness'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Khả năng của tim và mạch máu cung cấp oxy cho cơ thể trong suốt quá trình hoạt động thể chất kéo dài.
Definition (English Meaning)
The ability of the heart and blood vessels to supply oxygen to the body during sustained physical activity.
Ví dụ Thực tế với 'Cardiovascular fitness'
-
"Regular exercise is essential for maintaining cardiovascular fitness."
"Tập thể dục thường xuyên là điều cần thiết để duy trì sức khỏe tim mạch."
-
"Improving cardiovascular fitness can reduce the risk of heart disease."
"Cải thiện sức khỏe tim mạch có thể làm giảm nguy cơ mắc bệnh tim."
-
"Swimming is an excellent way to improve cardiovascular fitness."
"Bơi lội là một cách tuyệt vời để cải thiện sức khỏe tim mạch."
Từ loại & Từ liên quan của 'Cardiovascular fitness'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: fitness
- Adjective: cardiovascular
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Cardiovascular fitness'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
"Cardiovascular fitness" đề cập đến hiệu quả của hệ tim mạch trong việc vận chuyển oxy đến các cơ bắp. Nó thường được đánh giá bằng các bài kiểm tra như VO2 max hoặc các bài tập chạy bền. Nó khác với sức mạnh cơ bắp hoặc sự linh hoạt, tập trung vào khả năng chịu đựng của hệ tim mạch.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
"Fitness for" ám chỉ mục đích hoặc mục tiêu của việc rèn luyện sức khỏe tim mạch (ví dụ: "Fitness for running a marathon"). "Fitness in" thường được sử dụng để mô tả mức độ thể chất tim mạch trong một bối cảnh cụ thể (ví dụ: "Fitness in older adults").
Ngữ pháp ứng dụng với 'Cardiovascular fitness'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.