(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ carnivore diet
B2

carnivore diet

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

chế độ ăn thịt chế độ ăn chỉ có thịt
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Carnivore diet'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một chế độ ăn uống chỉ bao gồm hoặc chủ yếu bao gồm các sản phẩm từ động vật, chẳng hạn như thịt, cá, trứng và một số sản phẩm từ sữa nhất định, đồng thời loại trừ tất cả thực phẩm có nguồn gốc từ thực vật.

Definition (English Meaning)

A dietary regimen consisting exclusively or primarily of animal products, such as meat, fish, eggs, and certain dairy products, while excluding all plant-based foods.

Ví dụ Thực tế với 'Carnivore diet'

  • "Many people try the carnivore diet hoping to lose weight and improve their health."

    "Nhiều người thử chế độ ăn thịt với hy vọng giảm cân và cải thiện sức khỏe."

  • "The carnivore diet is a very restrictive way of eating."

    "Chế độ ăn thịt là một cách ăn uống rất hạn chế."

  • "Some people report improved energy levels on the carnivore diet."

    "Một số người báo cáo mức năng lượng được cải thiện khi theo chế độ ăn thịt."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Carnivore diet'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: carnivore diet
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

all-meat diet(chế độ ăn toàn thịt)

Trái nghĩa (Antonyms)

vegan diet(chế độ ăn thuần chay)
vegetarian diet(chế độ ăn chay)

Từ liên quan (Related Words)

ketogenic diet(chế độ ăn ketogenic (keto))
paleo diet(chế độ ăn paleo (ăn kiêng thời kỳ đồ đá))

Lĩnh vực (Subject Area)

Dinh dưỡng học

Ghi chú Cách dùng 'Carnivore diet'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Chế độ ăn thịt (carnivore diet) là một chế độ ăn kiêng hạn chế, trái ngược với chế độ ăn chay (vegetarian diet) hoặc thuần chay (vegan diet). Nó được những người ủng hộ coi là có lợi cho sức khỏe, nhưng nó cũng gây tranh cãi do thiếu nghiên cứu dài hạn và lo ngại về dinh dưỡng cân bằng. Sự khác biệt chính với các chế độ ăn nhiều protein khác là nó loại bỏ hoàn toàn thực vật.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

on of

* **on:** Dùng khi nói về việc tuân theo một chế độ ăn uống cụ thể. Ví dụ: 'He is on a carnivore diet.' (Anh ấy đang theo chế độ ăn thịt.)
* **of:** Dùng để mô tả thành phần của chế độ ăn uống. Ví dụ: 'The carnivore diet consists of meat, fish, and eggs.' (Chế độ ăn thịt bao gồm thịt, cá và trứng.)

Ngữ pháp ứng dụng với 'Carnivore diet'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)