(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ carousal
C1

carousal

danh từ

Nghĩa tiếng Việt

cuộc ăn chơi trác táng cuộc chè chén say sưa tụ tập ăn nhậu ồn ào
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Carousal'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một cuộc ăn chơi ồn ào, náo nhiệt với việc tiêu thụ rượu quá mức.

Definition (English Meaning)

A noisy, lively celebration involving excessive alcohol consumption.

Ví dụ Thực tế với 'Carousal'

  • "The fraternity's carousal lasted all night, disturbing the neighbors."

    "Cuộc ăn chơi của hội sinh viên kéo dài cả đêm, làm phiền những người hàng xóm."

  • "The town was known for its annual carousals during the harvest festival."

    "Thị trấn nổi tiếng với những cuộc ăn chơi hàng năm trong lễ hội thu hoạch."

  • "The king's court was often the scene of drunken carousals."

    "Triều đình của nhà vua thường là nơi diễn ra những cuộc ăn chơi say sưa."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Carousal'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: carousal
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

mourning(sự tang tóc, sự đau buồn)
solemnity(sự trang trọng, nghiêm túc)

Từ liên quan (Related Words)

intoxication(sự say sưa)
hangover(dư vị say (sau khi uống rượu))

Lĩnh vực (Subject Area)

Xã hội Văn hóa

Ghi chú Cách dùng 'Carousal'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'carousal' thường mang nghĩa tiêu cực, ám chỉ sự mất kiểm soát và hành vi không đúng mực do uống nhiều rượu. Nó gợi ý một không khí hỗn loạn và thái quá hơn so với các từ như 'celebration' hay 'party'. So với 'revelry', 'carousal' nhấn mạnh vào việc uống rượu, trong khi 'revelry' có thể bao gồm nhiều hình thức vui chơi khác.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

at during after

Ví dụ:
- at a carousal: ám chỉ địa điểm hoặc sự kiện.
- during a carousal: ám chỉ thời gian diễn ra cuộc ăn chơi.
- after the carousal: ám chỉ thời điểm sau cuộc ăn chơi.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Carousal'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)