(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ cart
A2

cart

danh từ

Nghĩa tiếng Việt

xe xe đẩy xe kéo
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Cart'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một phương tiện để vận chuyển hàng hóa hoặc cho một mục đích cụ thể khác.

Definition (English Meaning)

A vehicle for transporting goods or another specified purpose.

Ví dụ Thực tế với 'Cart'

  • "The farmer loaded the vegetables into his cart."

    "Người nông dân chất rau củ lên xe của mình."

  • "She pushed the shopping cart down the aisle."

    "Cô ấy đẩy xe đẩy mua sắm xuống lối đi."

  • "The miners used carts to haul coal out of the mine."

    "Những người thợ mỏ dùng xe để kéo than ra khỏi mỏ."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Cart'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Chưa có thông tin về các dạng từ.
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Đời sống hàng ngày Vận tải

Ghi chú Cách dùng 'Cart'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'cart' thường chỉ một phương tiện nhỏ, thường là hai hoặc bốn bánh, được kéo bằng tay, súc vật (như ngựa, bò), hoặc động cơ. Nó khác với 'wagon' ở kích thước và mục đích sử dụng (wagon thường lớn hơn và dùng cho vận chuyển hàng hóa nặng hơn). 'Trolley' thường được dùng trong siêu thị hoặc nhà kho.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in on with

'in the cart' chỉ vị trí bên trong xe. 'on the cart' chỉ vị trí trên xe, thường dùng khi xe không có thành cao. 'with a cart' chỉ việc mang theo hoặc sử dụng một chiếc xe.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Cart'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)