(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ trolley
A2

trolley

danh từ

Nghĩa tiếng Việt

xe đẩy hàng xe đẩy siêu thị xe điện
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Trolley'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một loại xe đẩy dùng để vận chuyển hàng hóa hoặc hành lý; đặc biệt là xe đẩy hàng trong siêu thị hoặc xe đẩy hành lý ở sân bay.

Definition (English Meaning)

A cart for transporting goods or luggage; especially a shopping cart in a supermarket or a luggage cart at an airport.

Ví dụ Thực tế với 'Trolley'

  • "She pushed the trolley down the supermarket aisle."

    "Cô ấy đẩy xe đẩy xuống lối đi trong siêu thị."

  • "He loaded his luggage onto the trolley at the airport."

    "Anh ấy chất hành lý lên xe đẩy ở sân bay."

  • "The old trolley line is now a popular tourist attraction."

    "Tuyến xe điện cũ hiện là một điểm thu hút khách du lịch nổi tiếng."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Trolley'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: trolley
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Vận tải Bán lẻ

Ghi chú Cách dùng 'Trolley'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'trolley' thường được sử dụng ở Anh và các quốc gia thuộc Khối thịnh vượng chung, trong khi ở Mỹ thường dùng từ 'shopping cart' cho xe đẩy hàng trong siêu thị. 'Trolley' cũng có thể chỉ một loại xe điện, thường thấy trong lịch sử giao thông đô thị. Cần phân biệt với 'wagon' là xe có bánh xe dùng để chở hàng, thường lớn hơn và có thể được kéo bởi động vật hoặc máy móc.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in on with

‘In’ khi nói về việc đặt đồ vật *vào* xe đẩy. Ví dụ: 'Put the groceries in the trolley'. 'On' có thể dùng khi nói về vị trí, ví dụ 'The bag is on the trolley' (túi ở trên xe đẩy). 'With' có thể sử dụng để mô tả một xe đẩy 'có' đặc điểm gì đó, ví dụ 'a trolley with a broken wheel' (một chiếc xe đẩy bị hỏng bánh).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Trolley'

Rule: tenses-past-continuous

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
She was pushing the trolley through the supermarket when I saw her.
Cô ấy đang đẩy chiếc xe đẩy qua siêu thị khi tôi nhìn thấy cô ấy.
Phủ định
They weren't using a trolley; they were carrying their groceries.
Họ đã không sử dụng xe đẩy; họ đang mang đồ tạp hóa của họ.
Nghi vấn
Was he loading his luggage onto the trolley?
Anh ấy có đang chất hành lý lên xe đẩy không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)