wagon
danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Wagon'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một phương tiện dùng để vận chuyển hàng hóa hoặc cho một mục đích cụ thể khác.
Ví dụ Thực tế với 'Wagon'
-
"The farmer loaded the hay onto the wagon."
"Người nông dân chất cỏ khô lên xe goòng."
-
"They traveled west in a covered wagon."
"Họ di chuyển về phía tây trên một chiếc xe ngựa có mái che."
-
"The children hitched a ride on the back of the wagon."
"Bọn trẻ xin đi nhờ phía sau xe goòng."
Từ loại & Từ liên quan của 'Wagon'
Các dạng từ (Word Forms)
- Chưa có thông tin về các dạng từ.
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Wagon'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'wagon' thường được dùng để chỉ các loại xe có bốn bánh trở lên, thường được kéo bởi động vật (như ngựa, bò) hoặc xe cơ giới. Nó có thể dùng để chở hàng hóa, người, hoặc các vật dụng khác. 'Wagon' đôi khi mang nghĩa cổ điển hoặc liên quan đến lịch sử, đặc biệt là trong bối cảnh 'covered wagon' (xe ngựa có mái che) được sử dụng bởi những người di cư ở miền Tây nước Mỹ.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'in' dùng để chỉ bên trong wagon (ví dụ: 'The goods were in the wagon'). 'on' dùng để chỉ trên wagon (ví dụ: 'He sat on the wagon').
Ngữ pháp ứng dụng với 'Wagon'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.