(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ cause and effect
B2

cause and effect

Noun

Nghĩa tiếng Việt

nhân quả nguyên nhân và kết quả mối quan hệ nhân quả
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Cause and effect'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Nguyên nhân và kết quả; mối quan hệ nhân quả giữa các sự kiện, trong đó một sự kiện (nguyên nhân) làm cho một sự kiện khác xảy ra (kết quả).

Definition (English Meaning)

The principle of causation; the relationship between events where one event (the cause) makes another event happen (the effect).

Ví dụ Thực tế với 'Cause and effect'

  • "The cause and effect relationship between smoking and lung cancer is well-documented."

    "Mối quan hệ nhân quả giữa hút thuốc và ung thư phổi đã được ghi nhận rõ ràng."

  • "Scientists study cause and effect to understand natural phenomena."

    "Các nhà khoa học nghiên cứu nguyên nhân và kết quả để hiểu các hiện tượng tự nhiên."

  • "The law of cause and effect suggests that every action has a reaction."

    "Định luật nhân quả cho thấy mọi hành động đều có một phản ứng."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Cause and effect'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: cause and effect
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Khoa học Triết học Nghiên cứu

Ghi chú Cách dùng 'Cause and effect'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ này thường được sử dụng để phân tích các tình huống, sự kiện, hoặc hiện tượng để hiểu rõ lý do tại sao chúng xảy ra và hậu quả của chúng là gì. Nó nhấn mạnh mối liên kết trực tiếp giữa nguyên nhân và kết quả, thường theo một trình tự thời gian nhất định. Khác với 'correlation' (tương quan), 'cause and effect' đòi hỏi một mối quan hệ nhân quả rõ ràng, trong khi 'correlation' chỉ ra rằng hai biến số có liên quan đến nhau nhưng không nhất thiết là một biến số gây ra biến số kia.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of on

* **of:** Thường được sử dụng để chỉ mối quan hệ giữa nguyên nhân và kết quả, ví dụ: 'the cause of the effect'.
* **on:** Ít phổ biến hơn, nhưng có thể được sử dụng để chỉ tác động của một nguyên nhân lên một kết quả, ví dụ: 'the effect on something'.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Cause and effect'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)