(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ resulting in
B2

resulting in

Verb phrase

Nghĩa tiếng Việt

dẫn đến gây ra kết quả là
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Resulting in'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Dẫn đến một kết quả hoặc hậu quả cụ thể.

Definition (English Meaning)

Leading to a particular result or consequence.

Ví dụ Thực tế với 'Resulting in'

  • "The heavy rain resulted in severe flooding."

    "Cơn mưa lớn dẫn đến lũ lụt nghiêm trọng."

  • "His negligence resulted in a serious accident."

    "Sự bất cẩn của anh ấy đã dẫn đến một tai nạn nghiêm trọng."

  • "The new policy resulted in increased efficiency."

    "Chính sách mới dẫn đến tăng hiệu quả."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Resulting in'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

General

Ghi chú Cách dùng 'Resulting in'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ 'resulting in' thường được dùng để chỉ mối quan hệ nhân quả, trong đó một hành động hoặc sự kiện gây ra một kết quả cụ thể. Nó nhấn mạnh sự liên kết trực tiếp giữa nguyên nhân và kết quả. So với 'leading to', 'resulting in' có phần trang trọng hơn và nhấn mạnh tính tất yếu của kết quả hơn. So với 'causing', 'resulting in' tập trung vào kết quả hơn là tác nhân gây ra.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Resulting in'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)