tooth decay
NounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Tooth decay'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Sự phân hủy men răng và ngà răng do axit được tạo ra bởi vi khuẩn trong mảng bám.
Definition (English Meaning)
The decomposition of tooth enamel and dentin by acids produced by bacteria in plaque.
Ví dụ Thực tế với 'Tooth decay'
-
"Regular brushing and flossing can help prevent tooth decay."
"Đánh răng và dùng chỉ nha khoa thường xuyên có thể giúp ngăn ngừa sâu răng."
-
"He has several teeth affected by tooth decay."
"Anh ấy có một vài răng bị ảnh hưởng bởi sâu răng."
-
"A diet high in sugar can contribute to tooth decay."
"Chế độ ăn nhiều đường có thể góp phần gây ra sâu răng."
Từ loại & Từ liên quan của 'Tooth decay'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: tooth decay (n)
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Tooth decay'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Tooth decay là một quá trình dần dần dẫn đến sâu răng. Nó thường bắt đầu bằng sự hình thành mảng bám, một lớp màng dính chứa vi khuẩn trên răng. Vi khuẩn này tạo ra axit từ đường và carbohydrate trong thức ăn, axit này ăn mòn men răng. Nếu không được điều trị, tooth decay có thể dẫn đến sâu răng, nhiễm trùng và mất răng.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Thường đi kèm với 'risk of tooth decay' (nguy cơ sâu răng), 'cause of tooth decay' (nguyên nhân sâu răng).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Tooth decay'
Rule: parts-of-speech-interjections
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Oh no, tooth decay can lead to serious dental problems!
|
Ôi không, sâu răng có thể dẫn đến các vấn đề răng miệng nghiêm trọng! |
| Phủ định |
Phew, regular brushing prevents tooth decay, doesn't it?
|
Phù, đánh răng thường xuyên giúp ngăn ngừa sâu răng, phải không? |
| Nghi vấn |
Goodness, can tooth decay really cause that much pain?
|
Trời ơi, sâu răng có thể gây ra nhiều đau đớn đến vậy sao? |
Rule: sentence-subject-verb-agreement
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Tooth decay is a common problem among children.
|
Sâu răng là một vấn đề phổ biến ở trẻ em. |
| Phủ định |
Without proper dental hygiene, tooth decay is not prevented.
|
Nếu không có vệ sinh răng miệng đúng cách, sâu răng sẽ không được ngăn ngừa. |
| Nghi vấn |
Is tooth decay preventable with regular brushing and flossing?
|
Sâu răng có thể phòng ngừa được bằng cách đánh răng và dùng chỉ nha khoa thường xuyên không? |