cellular network
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Cellular network'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một mạng lưới phân bố trên các khu vực đất liền được gọi là các ô (cells), mỗi ô được phục vụ bởi ít nhất một bộ thu phát cố định, được gọi là trạm phát sóng hoặc trạm gốc.
Definition (English Meaning)
A network distributed over land areas called cells, each served by at least one fixed-location transceiver, known as a cell site or base station.
Ví dụ Thực tế với 'Cellular network'
-
"My phone relies on a cellular network to connect to the internet when Wi-Fi is unavailable."
"Điện thoại của tôi dựa vào mạng di động để kết nối internet khi không có Wi-Fi."
-
"The cellular network experienced an outage due to the storm."
"Mạng di động bị mất sóng do bão."
-
"5G cellular networks offer faster data speeds than 4G."
"Mạng di động 5G cung cấp tốc độ dữ liệu nhanh hơn 4G."
Từ loại & Từ liên quan của 'Cellular network'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: cellular network
- Adjective: cellular
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Cellular network'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ này thường được sử dụng để mô tả cơ sở hạ tầng cho phép liên lạc không dây, đặc biệt là cho điện thoại di động. Nó khác với mạng Wi-Fi ở chỗ nó bao phủ một khu vực địa lý rộng lớn hơn và thường do các nhà cung cấp dịch vụ viễn thông điều hành.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Ví dụ: "The device operates on a cellular network." (thiết bị hoạt động trên một mạng di động) hoặc "The cellular network provides coverage over a large area." (Mạng di động cung cấp vùng phủ sóng trên một khu vực rộng lớn).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Cellular network'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.