(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ cell tower
B1

cell tower

danh từ

Nghĩa tiếng Việt

cột sóng di động trạm phát sóng di động cột anten di động
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Cell tower'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một trạm phát sóng di động hoặc trạm gốc, một cột tháp là một phần của mạng di động, có chức năng nhận và truyền tín hiệu vô tuyến đến điện thoại di động và các thiết bị liên lạc không dây khác.

Definition (English Meaning)

A cellular site or base station, a tower that is part of a cellular network which receives and transmits radio signals to mobile phones and other wireless communication devices.

Ví dụ Thực tế với 'Cell tower'

  • "The new cell tower improved mobile phone reception in the rural area."

    "Cột sóng di động mới đã cải thiện khả năng thu sóng điện thoại di động ở khu vực nông thôn."

  • "Residents complained about the unsightly cell tower being built in their neighborhood."

    "Cư dân phàn nàn về cột sóng di động xấu xí đang được xây dựng trong khu phố của họ."

  • "The cell tower provides 4G and 5G connectivity to the local community."

    "Cột sóng di động cung cấp kết nối 4G và 5G cho cộng đồng địa phương."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Cell tower'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: cell tower (số ít), cell towers (số nhiều)
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

base station(trạm gốc)
cellular site(trạm di động)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

signal strength(cường độ tín hiệu)
bandwidth(băng thông)
network coverage(phủ sóng mạng)

Lĩnh vực (Subject Area)

Công nghệ viễn thông

Ghi chú Cách dùng 'Cell tower'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Thuật ngữ này thường được sử dụng để chỉ cả cột tháp vật lý và thiết bị điện tử được lắp đặt trên đó. Đôi khi còn được gọi là 'base station'.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

near around on

'near' chỉ vị trí gần cell tower. 'around' chỉ khu vực xung quanh cell tower. 'on' chỉ vị trí trực tiếp trên cell tower (ví dụ, thiết bị được lắp đặt trên đó).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Cell tower'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)