transceiver
danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Transceiver'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Thiết bị có thể vừa truyền vừa nhận tín hiệu, đặc biệt là tín hiệu vô tuyến.
Definition (English Meaning)
A device that can both transmit and receive signals, especially radio signals.
Ví dụ Thực tế với 'Transceiver'
-
"The emergency services used a transceiver to communicate with each other."
"Các dịch vụ khẩn cấp đã sử dụng một transceiver để liên lạc với nhau."
-
"The new transceiver has a much longer range than the previous model."
"Transceiver mới có phạm vi hoạt động xa hơn nhiều so với mẫu trước."
-
"The soldiers used their transceivers to coordinate their movements."
"Những người lính đã sử dụng transceivers của họ để phối hợp các hoạt động."
Từ loại & Từ liên quan của 'Transceiver'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: transceiver
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Transceiver'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'transceiver' kết hợp hai chức năng của 'transmitter' (máy phát) và 'receiver' (máy thu) vào một thiết bị duy nhất. Nó thường được sử dụng trong các hệ thống thông tin liên lạc, mạng không dây, và các thiết bị điện tử khác. Không giống như máy phát chỉ gửi tín hiệu hoặc máy thu chỉ nhận tín hiệu, transceiver có thể thực hiện cả hai, cho phép giao tiếp hai chiều.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Ví dụ:
- in: The transceiver is used *in* wireless communication systems. (Transceiver được sử dụng *trong* các hệ thống thông tin liên lạc không dây.)
- for: This transceiver is designed *for* long-range communication. (Transceiver này được thiết kế *cho* liên lạc tầm xa.)
- with: Ensure compatibility *with* the existing transceiver system. (Đảm bảo tính tương thích *với* hệ thống transceiver hiện có.)
Ngữ pháp ứng dụng với 'Transceiver'
Rule: sentence-subject-verb-agreement
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The new transceiver allows for clearer communication across long distances.
|
Bộ thu phát mới cho phép liên lạc rõ ràng hơn trên khoảng cách xa. |
| Phủ định |
This particular transceiver doesn't support the 5G network.
|
Bộ thu phát cụ thể này không hỗ trợ mạng 5G. |
| Nghi vấn |
Does the transceiver need to be configured before use?
|
Bộ thu phát có cần phải được cấu hình trước khi sử dụng không? |
Rule: tenses-future-perfect-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
By the time the rescue team arrives, the emergency responders will have been using the transceiver to communicate for over 24 hours.
|
Khi đội cứu hộ đến, những người ứng cứu khẩn cấp sẽ đã sử dụng máy thu phát để liên lạc trong hơn 24 giờ. |
| Phủ định |
The engineers won't have been relying on that old transceiver; they will have been testing the new satellite system.
|
Các kỹ sư sẽ không dựa vào máy thu phát cũ đó; họ sẽ đang thử nghiệm hệ thống vệ tinh mới. |
| Nghi vấn |
Will the astronauts have been using the backup transceiver if the primary system fails?
|
Liệu các phi hành gia có đang sử dụng máy thu phát dự phòng nếu hệ thống chính gặp sự cố không? |
Rule: tenses-present-perfect
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The engineers have installed the new transceiver.
|
Các kỹ sư đã lắp đặt bộ thu phát mới. |
| Phủ định |
The technician hasn't located the transceiver yet.
|
Kỹ thuật viên vẫn chưa định vị được bộ thu phát. |
| Nghi vấn |
Has the team tested the transceiver's range?
|
Nhóm đã kiểm tra phạm vi của bộ thu phát chưa? |