center-seeking
Tính từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Center-seeking'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Có xu hướng di chuyển về phía hoặc bị hút về một tâm điểm.
Definition (English Meaning)
Tending to move towards or be attracted to a center.
Ví dụ Thực tế với 'Center-seeking'
-
"The experiment demonstrated the center-seeking nature of the magnetic field."
"Thí nghiệm đã chứng minh bản chất hướng tâm của từ trường."
-
"The center-seeking algorithm ensures that the robot navigates towards the designated target."
"Thuật toán hướng tâm đảm bảo rằng robot di chuyển về phía mục tiêu được chỉ định."
Từ loại & Từ liên quan của 'Center-seeking'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: center-seeking
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Center-seeking'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Tính từ này thường được dùng để mô tả các lực, chuyển động hoặc hệ thống có xu hướng hướng về một điểm trung tâm. Nó thường xuất hiện trong các bối cảnh liên quan đến vật lý, toán học và kỹ thuật, đặc biệt là khi thảo luận về chuyển động tròn, lực hướng tâm và các hệ thống điều khiển.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Center-seeking'
Rule: tenses-past-simple
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
During the debate, his argument was center-seeking, always trying to find common ground.
|
Trong cuộc tranh luận, lập luận của anh ấy luôn hướng tới việc tìm kiếm điểm chung, luôn cố gắng tìm ra điểm tương đồng. |
| Phủ định |
The politician's speech wasn't center-seeking; it seemed designed to polarize the audience.
|
Bài phát biểu của chính trị gia không hướng tới việc tìm kiếm điểm chung; nó dường như được thiết kế để chia rẽ khán giả. |
| Nghi vấn |
Was her strategy center-seeking, or did she prioritize appealing to a specific group?
|
Chiến lược của cô ấy có phải là tìm kiếm điểm chung không, hay cô ấy ưu tiên việc thu hút một nhóm cụ thể? |